Tim: 1 What do you do when you're not studying? (Bạn làm gì khi bạn không học bài?)
John: Well, I sometimes go swimming. (Ừm, thỉnh thoảng mình đi bơi.)
Tim: Really? 2 I do, too! (Thật sao? Mình cũng vậy đấy!)
John: How often do you swim? (Bao lâu thì bạn bơi một lần?)
Tim: I swim most evenings, usually. 3 What about you? (Mình thường bơi phần lớn vào các buổi chiều tối. Còn bạn?)
John: Once or twice a week. I haven’t got 4 enough time to go more than that. (Một hoặc hai lần một tuần. Mình không có đủ thời gian để đi nhiều hơn thế.)
Tim: I know what you mean. It's hard to find the time. I'm going swimming this evening. (Mình hiểu điều bạn nói. Thật khó để có thời gian rảnh. Mình sẽ đi bơi vào chiều nay đấy.)
John: Me too! See you at the swimming pool! (Mình cũng vậy! Gặp bạn ở bể bơi nhé!)