SPEAKING - Thinking of things to do

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 1: MY TIME

SPEAKING

Thinking of things to do

I can make and respond to suggestions.

THINK! What can you do in your town at the weekend?

Suy nghĩ xem! Bạn có thể làm gì ở nơi bạn sống vào cuối tuần?

Hướng dẫn:

At the weekend, I can go shopping / play football / visit my grandparents in my town. (Vào cuối tuần, mình có thể đi mua sắm / đá bóng / thăm ông bà của mình ở nơi mình sống.)

1. Complete the dialogue with the key phrases. Then watch or listen and check. What do Lisa and Jamie decide to do?

Hoàn thiện đoạn hội thoại với những cụm từ khóa. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Lisa và Jamie quyết định làm gì?

 

@2206936@

Hướng dẫn:

Jamie: What are you doing today? (Bạn đang làm gì hôm nay đấy?)

Lisa: Nothing much. 1 Shall we do something? (Chẳng có gì nhiều lắm. Chúng ta sẽ làm gì đó chứ?)

Jamie: I don’t want to stay at home all day. It’s boring. (Mình không muốn ở nhà cả ngày. Chán lắm.)

Lisa: Well, what do you want to do? (Ừm, thế bạn muốn làm gì?)

Jamie: I don’t know. I just want to go out. (Mình không biết nữa. Mình chỉ muốn đi ra ngoài.)

Lisa: 2 Why don’t we go for a bike ride? We can take a sandwich. (Tại sao chúng ta không đi xe đạp? Chúng ta có thể ăn bánh sandwich.)

Jamie: It’s really cold. 3 I don’t feel like cycling when it’s cold. (Trời lạnh lắm. Mình không thích đạp xe khi trời lạnh.)

Lisa: Mmm. Well, I don’t want to play computer games all day. (Mmm. Ừm, mình thì không muốn chơi điện tử cả ngày đâu.)

Jamie: 4 How about going into town? There’s a new café on the High Street. They say it’s very good. (Thế còn việc đi vào thị trấn thì sao? Có một quá café mới ở phố High Street. Người ta nói rằng nó rất được.)

Lisa: 5 That sounds like a good idea. We can go to the shopping centre, too. (Nghe có vẻ là một ý hay. Chúng ta có thể đến trung tâm mua sắm nữa.)

Jamie: I don’t know about the shopping centre, but the café sounds good. 6 Let’s finish our homework now and then get the bus into town. (Mình không biết gì về trung tâm mua sắm, nhưng quán café nghe có vẻ hay.)

Lisa: OK. (Ừa.)

➜ They decide to go into town. (Họ quyết định vào thị trấn.)

2. Which key phrases are for making suggestions and which are for responding to suggestions? Write S (suggestion) or R (response). What do Lisa and Jamie decide to do?

Cụm từ khóa nào là để đưa ra gợi ý và cụm nào là phản hồi lại những gợi ý? Viết S (đưa gợi ý) hoặc R (phản hồi).

Hướng dẫn:

They decide to go into town. (Họ quyết định đến thị trấn.)

KEY PHRASES (Những cụm từ khóa)

Making and responding to suggestions (1) (Đưa gợi ý và phản hồi lời gợi ý)

1. Shall we do something? (Chúng ta sẽ làm gì đó chứ?)

S

2. That sounds like a good idea. (Nghe có vẻ là một ý kiến hay.)

R

3. Let’s finish our homework now. (Hãy hoàn thiện bài tập về nhà bây giờ nào.)

S

4. How about going into town? (Bạn nghĩ sao về việc đến thị trấn?)

S

5. Why don’t we go for a bike ride? (Tại sao chúng ta không đi xe đạp?)

S

6. I don’t feel like cycling. (Minh không cảm thấy thích đi xe đạp.)

R

3. Work in pairs. Practise the dialogue.

Làm việc theo cặp. Luyện tập đoạn hội thoại.

4. Choose the correct phrases in the mini-dialogues. Listen and check. Then practise them with your partner.

Chọn cụm từ đúng trong các đoạn hội thoại ngắn sau. Nghe và kiểm tra. Sau đó luyện tập với bạn cùng học.

 

@2207090@

 

Hướng dẫn:

 

1. A: Let’s do something different. (Hãy làm điều gì đó khác biệt đi.)

    B: OK. What do you want to do? (OK. Bạn muốn làm gì?)

2. A: Why don’t we go to the cinema? There’s a good film on this week. (Tại sao chúng ta không đến rạp chiếu phim? Có một bộ phim hay vào tuần này.) 

   B: That sounds like a good idea. (Nghe có vẻ là một ý hay đấy.)

3. A: How about going for a walk? (Bạn nghĩ sao về việc đi dạo?)

   B: No thanks. I don’t really feel like going for a walk. (Không, cảm ơn. Mình không cảm thấy thích đi dạo cho lắm.)

4. A: What shall we do? (Chúng ta sẽ làm gì?)

   B: Nothing. I’m happy here on the sofa. (Chẳng làm gì hết. Mình đã thấy hạnh phúc ở đây trên chiếc ghế sô pha này.)

5. USE IT! Work in pairs. Practise a new dialogue using the key phrases and at least two ideas from pictures A – D below.

Làm việc theo cặp. Thực hành một đoạn hội thoại mới bằng cách sử dụng các cụm từ khóa và ít nhất hai ý tưởng từ các hình A - D dưới đây.

A   B   
C   D   

Hướng dẫn:

1. Shall we play football? (Chúng ta sẽ chơi bóng chứ?)

    - I don’t feel like playing football. It’s hot. (Mình không cảm thấy thích chơi bóng. Trời nóng lắm.)

   - How about watching a film? (Thế còn xem phim thì sao?)

   - That sounds like a good idea! Which film do you want to watch? (Nghe có vẻ là ý hay đó! Chúng ta sẽ xem phim gì nhỉ?)

2. - Let's go shopping! (Hãy đi mua sắm đi!)

    - I'm not in the mood. I'm hungry now. Why don't we eat out? (Mình không có tâm trạng. Mình đang đói. Tại sao chúng ta không đi ăn?)

   - Great! (Được đấy!)