Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácĐiền vào chỗ trống với play, do, go hoặc watch. Sau đó nghe và kiểm tra.
Nghe đoạn hội thoại giữa hai người bạn. Bạn nghe thấy những cụm từ nào trong bài 1?
Hướng dẫn:
watch television | play the piano |
Tina: Do you often watch television, Emily? (Bạn có xem ti vi thường xuyên không, Emily?)
Emily: No, I don't. I don't really like television adverts. (Không. Mình không thích các quản cáo trên ti vi.)
Tina: So, what do you do when you're not studying? (Vậy thì, bạn làm gì khi bạn không học bài?)
Emily: Oh... Not much. I'm always really tired in the evenings and at weekends. (Oh... Không có gì nhiều. Mình luôn cảm thấy mệt vào các buổi chiều và cuối tuần.)
Tina: Have you got any hobbies? (Bạn có sở thích nào không?)
Emily: Well, I play the piano. (Ừm, mình chơi đàn piano.)
Tina: Really? I do, too. (Thật sao? Mình cũng chơi đấy.)
Emily: Oh, right. So how often do you practice? (Ồ, hay thế. Vậy bạn luyện tập có thường xuyên không?)
Tina: Most afternoons usually. But sometimes it's hard to find time. (Thường là vào các buổi chiều. Nhưng thỉnh thoarg hơi khó để sắp xếp thời gian.)
Emily: Yeah, I know what you mean. I normally practice once or twice a week. I haven't got enough time to do it more than that. (Yeah, mình hiểu điều bạn nói. Mình thường luyện tập một đến hai lần một tuần. Mình không có nhiều thời gian cho nó nhiều hơn thế.)
Nghe lại đoạn hội thoại một lần nữa và trả lời các câu hỏi sau.
1. Why doesn’t Emily often watch television? (Tại sao Emily không thường xem ti vi?)
2. What is her hobby? (Sở thích của cô ấy là gì?)
3. When does Tina play the piano? (Tina chơi piano khi nào?)
4. How often does Emily practise the piano? (Emily luyện tập piano bao lâu một lần?)
Hướng dẫn:
1. Because she doesn't really like television adverts. (Vì cô ấy không thực sự thích các quảng cáo trên ti vi.)
2. It is playing the piano. (Đó là chơi đàn piano.)
3. She usually plays the piano in the afternoons. (Cô ấy thường chơi piano vào các buổi chiều.)
4. She normally practices it once or twice a week. (Cô ấy thường luyện tập nó một hoặc hai lần một tuần.)
Hoàn thiện phần Những Cụm từ Khóa với các từ trong hộp. Sau đó nghe lại đoạn hội thoại và kiểm tra.
Nghe và điền vào đoạn hội thoại với những cụm từ đúng. Có hai cụm từ dư ra. Sau đó luyện tập đoạn hội thoại.
How far | I do |
What do you do | enough time |
What about | any interest |
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về sở thích cá nhân của bạn, dùng phần Những Cụm từ Khóa.
Hướng dẫn:
✽ What do you do when you’re not studying? (Bạn thường làm gì khi bạn không học bài?)
✽ I often do aerobics / play football / watch television / play the drums / go swimming / go jogging / watch films / play the piano / play badminton / do gymnastics. (Mình thường tập thể dục nhịp điệu / chơi bóng đá / xem ti vi / chơi trống / đi bơi / đi chạy bộ / xem phim / chơi đàn piano / chơi cầu lông / tập thể dục dụng cụ.)