Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácHoàn thiện những câu sau với những từ trong hộp. Sau đó kiểm tra đáp án của bạn với thông tin ở diễn đàn trên trang 12.
doesn’t | don’t | don’t |
studies | want | watches |
We don’t use our phones. (Chúng mình không dùng điện thoại.)
Hướng dẫn:
1. She’s older and she studies more. (Chị ấy lớn hơn và chị ấy học nhiều hơn.)
2. But she study! (Nhưng chị ấy có học đâu!)
3. I watch much TV. (Mình không xem ti vi nhiều.)
4. I just want to sleep in my bedroom! (Mình chỉ muốn ngủ trong phòng mình.)
5. My nan watches TV a lot. (Bà mình xem ti vi rất nhiều.)
Hoàn thiện phần Quy tắc với năm từ trong hộp.
doesn’t | don’t | end | habits | routines | start |
Hướng dẫn:
RULES (QUY TẮC)
1. We use the present simple to talk about facts, habits and routines. (Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn để nói về các sự thật, thói quen và điều diễn ra thường xuyên.)
2. Affirmative verbs end with -s / es in he / she / it forms. (Động từ khẳng định kết thúc bằng -s / es khi đi với he / she / it.)
3. Negative forms use don't + infinitive without to after I / you / we / they. (Các dạng phủ định sử dụng don't + infinitive mà không có to sau I / you / we / them.)
4. Negative forms use doesn't + infinitive without to after he / she / it. (Các dạng phủ định sử dụng doesn't + infinitive mà không có to sau he / she / it.)
Chọn đáp án đúng.
Some students finish school at 5 p.m. (Một số học sinh kết thúc giờ học ở trường lúc 5 giờ chiều.)
Hướng dẫn:
1. My mum doesn’t like games. (Mẹ mình không thích games)
2. She doesn’t play much. (Cô ấy không chơi nhiều.)
3. Mark studies a lot. (Mark học rất nhiều.)
4. His friends don’t work much. (Bạn của anh ấy không làm việc nhiều.)
5. My friends and I watch films on my computer. (Bạn bè của mình và mình đều xem phim trên máy tính của mình.)
Remember!
Spelling rules (Quy tắc chính tả)
spend - spends
study - studies
watch - watches
Nghe. Sau đó luyện tập các ví dụ.
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
sleeps | says | finishes |
Nghe thêm tám động từ và thêm chúng vào bảng ở bài 4. Luyện tập nói chúng.
Hướng dẫn:
studies - watches - spends - lives - allows - lets - plays - works
/s/ | /z/ | /ɪz/ |
lets plays works | spends lives allows | studies watches |
Hoàn thiện đoạn tin nhắn với dạng đúng của động từ trong ngoặc.
Hướng dẫn:
Messifan
I like my brother, but I 1 think he has a problem. He 2 does not sleep much at weekends because he 3 plays video games all day and 4 watches TV all night. His friends 5 don't see him very often because he 6 stays in his room and he 7 doesn't go outside. He 8 speaks to us on his mobile phone when he’s hungry. I 9 don't know if this is normal. Please help!
(Mình thích anh trai mình, nhưng mình nghĩ anh ấy có vấn đề. Anh ấy không ngủ nhiều vào cuối tuần vì anh ấy chơi trò chơi điện tử cả ngày và xem TV suốt đêm. Bạn bè của anh ấy không gặp anh ấy thường xuyên vì anh ấy ở trong phòng của mình và anh ấy không có đi ra ngoài. Anh ấy nói chuyện với nhà mình trên điện thoại di động của anh ấy khi anh ấy đói. Mình không biết điều này có bình thường không. Xin vui lòng giúp đỡ!)
Viết những câu đúng và sai dùng những từ trong hộp. Dùng dạng khẳng định hoặc phủ định. So sánh với bạn cùng học.
I (Mình) My mum (Mẹ mình) My dad (Bố mình) My friends (Bạn mình) My teacher (Giáo viên của mình) Most people (Nhiều người) | study (học) use (dùng) play (chơi) go (đi) watch (xem) spend (dùng) like (thích) live (sống) speak (nói) sleep (ngủ) let (cho phép) eat (ăn) | English (tiếng Anh) TV (ti vi) video games (trò chơi điện tử) the phone (điện thoại) bedroom (phòng ngủ) outside (bên ngoài) classroom (lớp học) playground (sân chơi) |
Hướng dẫn:
➤ I spend a lot of time on the phone. (Mình dành nhiều thời gian cho điện thoại.)
➤ My mum doesn’t play video games. (Mẹ mình không chơi trò chơi điện tử.)
➤ My dad watches TV at the weekends. (Bố mình xem TV vào cuối tuần.)
➤ My friends and I play outside on Sunday evening. (Bạn bè của mình và mình chơi ngoài trời vào chiều Chủ nhật.)
➤ My teacher does not spend time on video games. (Giáo viên của mình không dành thời gian cho trò chơi điện tử.)
➤ Most people like English. (Hầu hết mọi người đều thích tiếng Anh.)
Viết những câu về thời gian sử dụng các thiết bị điện tử của bạn: điều bố mẹ bạn cho phép bạn làm, và điều họ không cho phép bạn làm.
Hướng dẫn:
➤ My parents only let me play games on the computer when I have done all my homework. (Bố mẹ chỉ cho mình chơi game trên máy tính khi mình đã làm hết bài tập về nhà.)
➤ I am never allowed to use smart phone when eating. (Mình không bao giờ được phép sử dụng điện thoại thông minh khi ăn.)
➤ My dad bans tablets at meal times. (Bố mình cấm máy tính bảng trong bữa ăn.)
➤ My mum only allows me to use my computer for my studies. (Mẹ chỉ cho phép mình sử dụng máy tính để học.)