N2

xin thêm giải thích :>undefined

H24
8 tháng 2 2022 lúc 15:02

1. was

2. was

3. were

4. were

5. wasn't

6. wasn't

7. wasn't

8. weren't

9. wasn't

10. Was - wasn't

Bình luận (2)
HA
8 tháng 2 2022 lúc 15:02

1.were

2.was

3.were

4.were

5.wasn't

6.wasn't

7.wasn't

8.weren't

9.wasn't

10.was/wasn't

Bình luận (7)
GD

was

was

were

were

wasn't

wasn't

wasn't

weren't

wasn't

Was__wasn't

Bình luận (2)
H24
8 tháng 2 2022 lúc 15:04

1.was

2.was

3.were

4.were

5.wasn't

6.wasn't

7.wasn't

8.weren't

9.wasn't

10.was-wasn't

GT:

từ câu 1->10 đều là thì quá khứ đơn vì có ago,last year,yesterday,last Monday ,vì vậy tobe phải chia was và were 

was dùng cho S số ít và she/he/it/i

were dùng cho S số nhiều và we/they/you

Bình luận (0)
NA
8 tháng 2 2022 lúc 15:04

1 was

2 was

3 were

4 were

5 wasn't

6 wasn't

7 wasn't

8 weren't

9 wasn't

10 was và wasn't

ok

Bình luận (0)
VA
8 tháng 2 2022 lúc 15:05

was

was

were

were

wasn't

wasn't

wasn't

weren't

wasn't

Was__wasn't

Bình luận (0)
H24
8 tháng 2 2022 lúc 15:06

1.was

2.was

3.were 

4.were

5.wasn't

6.wasn't

7.weren't

8.weren't

9.wasn't

10.Was/wasn't

Bình luận (0)
N2
8 tháng 2 2022 lúc 15:06

tha cko iem mấy bro oi ;-;

Bình luận (0)
LD
8 tháng 2 2022 lúc 15:06

1, was ( chủ từ là I, he she it đi với was trong QKĐ)

2, was ( chủ từ là I, he,she,it đi với "was" trong QKĐ

3, were ( chủ từ là they, we, you đi với were trongQKĐ

4, were ( do Lan và Ba là hai người nên thuộc dạng số nhiều )

5, wasn't ( trong câu phủ định và có "it" nên xài wasn't)

6, wasn't ( câu phủ định và có "she" )

7, wasn't ( câu phủ định và chỉ có 1 cái mũ nên là số ít )

8, weren't ( câu phủ định và có "s" sau parent nên là số nhiều 

9, wasn't ( câu phủ định và có "he")

10, Was he an.../ No, he wasn't ( vế đầu là cau nghi vấn nên đặt "Was" ra đầu theo công thức, vế sau cấu trả lời là "no" và có "he" số ít nên sử dụng wasn't)

Bình luận (0)
TD
8 tháng 2 2022 lúc 15:06

Were

Was

Were

Were

Wasn't

Wasn't

Wasn't

Weren't

Bình luận (0)
NG
8 tháng 2 2022 lúc 15:06

1.were

2.was

3.were

4.were

5.wasn't

6.wasn't

7.wasn't

8.weren't

9.wasn't

10.was/wasn't

Bình luận (0)
TN
8 tháng 2 2022 lúc 15:08

1, was (2 years ago - dấu hiệu thì QKĐ)

2, was (two years ago - dấu hiệu thì QKĐ)

3,were (last year - dấu hiệu thì QKĐ)

4, were (last year - dấu hiệu thì QKĐ)

5, wasn't cold (yesterday - dấu hiệu thì QKĐ)

6, wasn't (last week - dấu hiệu thì QKĐ)

7, wasn't (yesterday - dấu hiệu thì QKĐ)

8, weren't (two years ago - dấu hiệu thì QKĐ)

9, wasn't (last Monday - dấu hiệu thì QKĐ)

10, Was - wasn't (yesterday - dấu hiệu thì QKĐ)

`*` Form :

Thì quá khứ đơn ( động từ TOBE)

* Khẳng định: S + was/ were + O

* Phủ định: S + was/were not + Object/Adj

* Nghi vấn: Was/Were+ S + Object/Adj?

Thì quá khứ đơn ( động từ THƯỜNG)

* Khẳng định:  S + V-ed/ V( bất quy tắc)+ O

* Phủ định: S + did not + V (nguyên thể)

* Nghi vấn: Did + S + V(nguyên thể)?

Bình luận (3)

Các câu hỏi tương tự
N2
Xem chi tiết
N2
Xem chi tiết
N2
Xem chi tiết
N2
Xem chi tiết
N2
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
PA
Xem chi tiết
CP
Xem chi tiết
CP
Xem chi tiết