QT

Xđ % khối lượng các chất có trong hh đầu ở các trường hợp sau:

a. Cho H2SO4 loãng dư vào hh kẽm và magie cacbonat .Sau phản ứng thu 4,48 lít khí và cô cạn dd thu 28.1gam muối khan

b.hh gồm Al2O, Na tan hết vào dd H2SO4 loãng vừa đủ tạo 7,26 g muối và giải phóng 336ml khí 

c.hh gồm Fe,Fe2O tan hết vào 92,2ml dd H2SO4 đặt,to, đủ thu đc dd chứa 100g muối .Khi cho dd thu đc tác dụng với dd Ba(OH)2 đủ cô cạn dd sau phản ứng đc a gam chất rắn B.Nung B đến khối lượng ko đổi đc x gam chất rắn C,tính a,x?

KS
6 tháng 4 2022 lúc 19:30

a, Gọi \(\left\{{}\begin{matrix}n_{Zn}=a\left(mol\right)\\n_{MgCO_3}=b\left(mol\right)\end{matrix}\right.\)

\(n_{hhkhí\left(H_2,CO_2\right)}=\dfrac{4,48}{22,4}=0,2\left(mol\right)\)

PTHH:

Zn + H2SO4 ---> ZnSO4 + H2

a                          a              a

MgCO3 + H2SO4 ---> MgSO4 + CO2 + H2O

b                                    b              b

Hệ pt \(\left\{{}\begin{matrix}a+b=0,2\\161a+84b=28,1\end{matrix}\right.\Leftrightarrow\left\{{}\begin{matrix}a=0,1\left(mol\right)\\b=0,1\left(mol\right)\end{matrix}\right.\)

\(\rightarrow\left\{{}\begin{matrix}m_{Zn}=0,1.65=6,5\left(g\right)\\m_{MgCO_3}=0,1.84-8,4\left(g\right)\end{matrix}\right.\\ \rightarrow\left\{{}\begin{matrix}\%m_{Zn}=\dfrac{6,5}{6,5+8,4}=43,62\%\\\%m_{MgCO_3}=100\%-43,62\%=56,38\%\end{matrix}\right.\)

b, \(n_{H_2}=\dfrac{0,336}{22,4}=0,015\left(mol\right)\)

PTHH:

2Na + H2SO4 ---> Na2SO4 + H2

0,03                        0,015      0,015

\(\rightarrow m_{Al_2\left(SO_4\right)_3}=7,26-0,015.142=5,13\left(g\right)\\ \rightarrow n_{Al_2\left(SO_4\right)_3}=\dfrac{5,13}{342}=0,015\left(mol\right)\)

Al2O3 + 3H2SO4 ---> Al2(SO4)3 + 3H2O

0,015                       0,015

\(\rightarrow\left\{{}\begin{matrix}m_{Na}=0,03.23=0,69\left(g\right)\\m_{Al_2O_3}=0,015.102=1,53\left(g\right)\end{matrix}\right.\)

\(\rightarrow\left\{{}\begin{matrix}\%m_{Na}=\dfrac{0,69}{0,69+1,53}=31,08\%\\\%m_{Al_2O_3}=100\%-31,08\%=68,92\%\end{matrix}\right.\)

c, Thiếu \(d_{H_2SO_4}\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
ND
Xem chi tiết
QT
Xem chi tiết
QT
Xem chi tiết
QT
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
QT
Xem chi tiết
QT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TZ
Xem chi tiết