:
xa xôi, suôn sẻ, khô khan, tươi tắn, mong manh, mỏng mảnh, ăn uống, nhỏ nhẹ,
ầm ĩ, học hành, bạn học, hoa nhài, xe đạp
- Từ ghép tổng hợp:........................................................................................
- Từ ghép phân loại:.......................................................................................
- Từ láy: .........................................................................................................
- Từ ghép có nghĩa phân loại: học đòi, học gạo, học lỏm, học vẹt; anh cả, anh trai, anh rể, bạn học, bạn đọc, bạn đường, vui tính, vui lòng
- Từ ghép có nghĩa tổng hợp: học tập, học hành, học hỏi, anh em, vui chơi
Đúng 1
Bình luận (0)