Warm(a): ấm áp, sưởi ấm.
Chúc chị học tốt ạ! ^-^
warm
NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. đánh, quất, vụt.
2. làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm.
3. (nghĩa bóng) làm tức giận, trêu tức.
4. (nghĩa bóng) kích thích, làm sôi nổi, làm cho ấm (lòng...)
TÍNH TỪ
1. (hội họa) ấm (màu sắc)
Tính từ
Ấm, ấm áp, giữ ấm
Danh từ
Vật ấm, vật làm ấm (áo...)
Ngoại động từ
Làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm
Nội động từ
Sưởi ấm
Nổi nóng, phát cáu, phát tức
Sổi nổi lên
Xây dựng
hâm
Kỹ thuật chung
đun nóng
làm ấm
làm nóng
ấm
nóng
warm: ấm áp, sưởi ấm
Học tốt!!!
Warm có nghĩa là ấm áp
nếu đúng thì k cho mk nha
warm:ấm áp
~HT~~
kb vs mik nha
ấm áp
mik vd 1 nghĩa nha
Đáp án :
Warm : ấm áp