Thừa số | 3,47 | 15,28 | 2,06 | 4,036 |
Thừa số | 3 | 4 | 7 | 10 |
Tích | 10,41 | 61,12 | 14,42 | 40,36 |
Thừa số | 3,47 | 15,28 | 2,06 | 4,036 |
Thừa số | 3 | 4 | 7 | 10 |
Tích | 10,41 | 61,12 | 14,42 | 40,36 |
Điền số thích hợp vào ô trống:
Thừa số |
6,72 |
2,48 |
Thừa số |
8 |
14 |
Tích |
(1) |
(2) |
Số thích hợp điền vào ô trống (1) là c.
Số thích hợp điền vào ô trống (2) là c.
Viết số thích hợp vào chỗ trống:
Thừa số | 3,18 | 8,07 | 2,389 |
Thừa số | 3 | 5 | 10 |
Tích |
Viết số thích hợp vào chỗ trống:
Thừa số | 3,18 | 8,07 | 2,389 |
Thừa số | 3 | 5 | 10 |
Tích |
Điền chữ số thích hợp vào ô trong bảng sau
Thừa số | 3,45 | 10,2 | 6,293 |
Thừa số | 5 | 7 | 10 |
Tích |
|
< |
|
< |
|
Viết số đo thích hợp vào ô trống :
Hình tròn | 1 | 2 | 3 |
Bán kính | 2,3cm | 0,2dm | 1 2 m |
Diện tích |
Viết số đo thích hợp vào ô trống :
Hình tròn | (1) | (2) | (3) |
Đường kính | 8,2cm | 18,6dm | 2 5 m |
Diện tích |
Viết số đo thích hợp vào ô trống :
Hình tròn | (1) | (2) |
Chu vi | ||
Diện tích |
Câu 5:
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
9dam 5cm = dam
Câu 6:
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
11 tấn 23kg = tấn
Câu 7:
Viết số thích hợp vào chỗ trống
7,6km = dam
Câu 8:
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
2358m = km
Câu 9:
Số thập phân nhỏ nhất có các chữ số khác nhau sao cho tích các chữ số bằng 20 là
Câu 10:
Số thập phân nhỏ nhất có các chữ số khác nhau sao cho tổng các chữ số bằng 20 là