Tìm các chữ số thích hợp viết vào chỗ trống
1km2 = ...........m2 32m2 49dm2 = ............dm2
1 000 000m2 = ........... km2
Câu 7. Điền số thích hợp vào chỗ trống (theo mẫu):
a | 2/5 | 3/4 | 5/4 | 1/4 |
b | 1/2 | 5/6 | 7/12 | 4/7 |
a + b |
|
|
|
|
a x b |
|
|
|
|
Câu 8. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2km2235m2 = …m2
b) 12050600m2 = … km2 ….m2
c) 5tấn 2tạ = ……kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm 1 k m 2 =... m 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm 5 k m 2 =.... m 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm 1000000 m 2 =.... k m 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm 2000000 m 2 =... k m 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 k m 2 = . . . . m 2 1000000 m 2 = . . . . k m 2 13 k m 2 = . . . . m 2 7000000 m 2 = . . . . k m 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1km2 =...m2
1m2 =....dm2
32m2 49dm2 =....dm2
1000000 m2 =....km2;
5km2 =....m2
2000000m2 =...km2.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
50m2 = ….dm2
900dm2 =………m2
2010m2 = ………dm2
51 000 000 m2 = ………km2
10km2 = …….. m2
2 000 000m2 = ………km2