7km 47m = 7047 m
29m 34cm = 2934 cm
1cm 3mm = 13mm
7km 47m = 7047 m
29m 34cm = 2934 cm
1cm 3mm = 13 mm
7km 47m = 7047 m
29m 34cm = 2934 cm
1cm 3mm = 13mm
7km 47m = 7047 m
29m 34cm = 2934 cm
1cm 3mm = 13 mm
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
42m 34cm = ...m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
42m 34cm = ...m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
8km 832km = .....km
7km 37m =.....km
6km 4m = .....km
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
3 m m = 3 1000 m = 0 , 003 m 4 m m = 4 1000 = ⋯ m 9 g = 9 1000 = ⋯ k g 7 g = 7 1000 = ⋯ k g
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
c) 30m 589mm = .......... mm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
135m = ... dm
342dm = ... cm
15cm = ... mm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
135m = ... dm
342dm = ... cm
15cm = ... mm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1m = ………dm
1m = ………cm
1m = ………mm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 6km 210m = ………m
28m 70cm = ………cm
8955m = …km……m
7km 35m = ………m
4789m = …km……m
326dm = …m……dm