Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2 km 79 m = .......................km
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
13 cm 2 =...................... mm 2
Viết 3 số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
0,1 <....<...<...0,11 ^^
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
8 tấn 760 kg =.................... tấn
Số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 15 m 2 4 d m 2 = . . . . m 2 là:
A. 1504
B. 1540
C. 15,04
D. 15,40
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
45 phút = ……… giờ
67 phút = ……. Giờ …… phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 4 phút = ……… giây
1, 25 giờ = ……. Giờ ….. phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 2 k m 2 25 h m 2 = ............................ k m 2
b. 40 kg 2 hg = .......................kg
c. 44 m 66 cm = .............................m
d. 45 ha = ........................ k m 2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
51dm 3cm=........dm ; 6,5438 ha =............ m2 ;
325cm2 = .........dm2 ; 586 g = ..............kg