1dag = 10 g
1 hg = 10 dag
10g =1 dag
10 dag =1 hg
1dag = 10 g
1 hg = 10 dag
10g =1 dag
10 dag =1 hg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1dag = ....g
1 hg = ....dag
10g =...dag
10 dag =...hg
b) 4 dag = ...g
3 kg = ...hg
2kg 300g = ....g
8 hg = ...dag
7 kg = ....g
2kg 30 g =....g
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a,1dag = …………g 3dag = …………g 3kg 600g = …………g
10g = …………dag 7hg = …………g 3kg 60g = …………g
1hg = …………dag 4kg = …………hg 4dag < 4dag …………g
10dag = …………hg 8kg = …………g 2kg 15g = …………kg 15g
b,10g = 1………… 3 tạ = 30 …………
1000g = 1………… 7 tấn = 7000…………
10 tạ = 1 ………… 2kg = 2000…………
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4 dag = ...g
3 kg = ...hg
2kg 300g = ....g
8 hg = ...dag
7 kg = ....g
2kg 30 g =....g
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
560hg=...kg
3450g=..kg...hg....dag
670dag=...kg....hg
5kg=...hg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
d. 3 kg = … g 12 tấn = … tạ
4000 g = … kg 20 dag = … hg
e. 2 giờ = … giây 4000 năm = … thế kỉ
Nửa giờ = … phút 3 phút 20 giây = … giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
5dag 8g = ………. g
9kg 7g =…………g
408g =………..hg ……….g
13hg = …………g
Bài 2: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
55 tấn = ……. yến 80000kg = ……. tấn
6200g = ……. hg 315m = ……. cm
700mm = …… dm 14 tạ 300kg = ……. yến
20000m = ……. km 2300dag 40hg = ……kg
3dm2 = …... cm2 79dm2 25cm2 = ….... cm2
54500dm2 = …... m2 28m2 6cm2 = …...... cm2
820000cm2 = …... m2 236901cm2 = …. m2 …. dm2.. .. cm2
a) Viết số chẵn thích hợp vào chỗ chấm:
340 ; 342 ; 344 ; ... ; ... ; 350
b) Viết số lẻ thích hợp vào chỗ chấm:
8347 ; 8349 ; 8351 ; ... ; ... ; 8357
a) Viết các số chẵn thích hợp vào chỗ chấm:
340; 342; 344; … ; … ; 350.
b) Viết số lẻ thích hợp vào chỗ chấm :
8347; 8349; 8351; … ; … ; 8357.