a. 9 km 62m = 9,062 km b. 42 m 2 5 d m 2 = 42, 05 m 2
c. 45 kg 248 g = 45, 248 kg d. 87 d m 3 = 0, 087 m 3
a. 9 km 62m = 9,062 km b. 42 m 2 5 d m 2 = 42, 05 m 2
c. 45 kg 248 g = 45, 248 kg d. 87 d m 3 = 0, 087 m 3
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
7 km 4 m = ………….m
Tháng 8 có ……..ngày
603 cm = …m……cm
1 kg 5 g = …………g
(1,5 điểm) Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 8m 4cm = … cm
b) 1 giờ 42 phút = … phút
c) 9 dam 4 m = … m
d) 6kg 235 g = … g
3. Viết số thích hợp vào chỗ chấm ( theo mẫu )
Mẫu : 315 cm = 3,15m
Cách làm ; 315cm = 300 cm + 15 cm = 3m 15 cm
= \(3\frac{15}{100}m\)= 3,15 m
465 cm = .....m 702cm = ......m 93 cm = ....m 25 dm = .... m
1. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
4 m=....km 3 km 705 m=......km 12 km 68m =.....km 785m= ....km
2.Viết số thích hợp vào chỗ chấm ( theo mẫu )
Mẫu ; 5,7=57dm
Cách làm : 5,7m=\(5\frac{7}{10}\)m = 5m 7 dm = 57dm
3,9m = ..... dm 1,36 m =......cm 2,93m=......cm 4,39 m =......cm
3. Viết số thích hợp vào chỗ chấm ( theo mẫu )
Mẫu : 315 cm = 3,15m
Cách làm ; 315cm = 300 cm + 15 cm = 3m 15 cm
= \(3\frac{15}{100}m\)= 3,15 m
465 cm = .....m 702cm = ......m 93 cm = ....m 25 dm = .... m 1. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
4 m=....km 3 km 705 m=......km 12 km 68m =.....km 785m= ....km
2.Viết số thích hợp vào chỗ chấm ( theo mẫu )
Mẫu ; 5,7=57dm
Cách làm : 5,7m=\(5\frac{7}{10}\)m = 5m 7 dm = 57dm
3,9m = ..... dm 1,36 m =......cm 2,93m=......cm 4,39 m =......cm
3. Viết số thích hợp vào chỗ chấm ( theo mẫu )
Mẫu : 315 cm = 3,15m
Cách làm ; 315cm = 300 cm + 15 cm = 3m 15 cm
= \(3\frac{15}{100}m\)= 3,15 m
465 cm = .....m 702cm = ......m 93 cm = ....m 25 dm = .... m
a. 9087 m = .....km.....m
b. 107 giờ = ...... giờ..... phút
c. 10069 kg =......kg....... g
d. 3m vuông =.........cm
e. 16 dm2 79cm2 =...........cm2
f. 20063 cm2 = ........m2......... cm2
(2 điểm) Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
a. 5 m 3cm … 7m 2cm
b. 4m 7 dm … 470 dm
c. 6m 5 cm … 603 m
d. 2m 5 cm … 205 cm
Đâu là bảng đơn vị đo độ dài ?
A . Tấn , Tạ , Yến , kg , hg , dag , g
B. Thế kỷ , Thập kỷ , Năm , Qúy , Tháng , Tuần , Ngày , Giờ , Phút , Giây
C. mm , cm , dm , m , dam , hm , km
D. mm2 , cm2 , dm2 , m2 , dam2 , hm2 , km2
E. Tất cả đều đúng
F . Tất cả đều sai
G . C và D đúng
Hãy viết thêm 3 số nữa vào chỗ chấm trong mỗi dãy số sau:
a) 4, 8, 16, 32....
b) 1, 4, 9, 16, 25, ....
c) 1, 2, 3, 5. 8, ...
d) 2, 6, 12, 20, 30,…
Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:
1 km….1200 m
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 3 m 5 dm =……..dm
b. 6 m 7 cm =……..cm