\(4\) dm \(5\) cm \(=4,5\) dm
\(7\) m \(3\) cm \(=7,03\) m
\(9\) m \(192\) mm \(=9,192\) m
\(8\) m \(57\) mm \(=8,057\) m
\(4\) dm \(5\) cm \(=4,5\) dm
\(7\) m \(3\) cm \(=7,03\) m
\(9\) m \(192\) mm \(=9,192\) m
\(8\) m \(57\) mm \(=8,057\) m
viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 125 cm = .........m =...........dm
b) 15m 24 cm =.............m = ............dm
c) 7 km 15 m =............km =..............dm =...............dam
d) 4 cm 8 mm =..............cm =...............dm =.............m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
4 m 25 cm = .............. cm 9 dm 8cm 5 mm =
................... mm
12m 8dm = ............... dm 2 m 6 dm 3 cm =
................... cm
26 m 8 cm = ..............m 4 dm 4 mm = .................
dm
248 dm = ......... m 3561 m = ............ km
36 dm = .......... m 542 m = ............. km
5 dm = ........... m 9 m = ................. km
Bài 9: Viết số thích hợp vào chỗ chấm a) 3,5m= ..........m..........dm 4,10m = .........m..........cm 2,09m=.............m..........cm 5,60m =..........m..........dm b) 7,800m =...........cm 1090mm =............cm............mm 4,7mm=..............cm............mm 9,4cm =................cm...........mm Bài 10: Viết số thích hợp vào chỗ chấm a) 3,5 m=.......... dm 2,13 km = ......... dam 1,2 dam=............. m 5,89 hm =.......... m b) 3200m =...........km 420m =............km 15m=..............km 9m =................km
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
45tấn 6 kg=..........tấn
6 m 2 cm =..........m
9 cm2 5 mm2 =.........cm2
78 dm2 =...........m2
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
Bài 1: Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm a) 9 dm = ………………..m b) 29 g = …………………. kg 13 cm = ………………..m 3 g = …………………….kg 81 mm = ……………….m 17 kg = …………………. tấn 137 m= …………………km 149 kg = ………………… tấn
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
9,2dm=.......dm=.......cm
3,5cm=.........cm=.......mm
23,14m=.........m=.........cm
1,35km=........km=.........m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
148m = …… dm 89dam = ……m
531dm = …… cm 76hm = ……dam
92cm = …… mm 247km = ……hm
giúp mik với , mik cần gấp!!!
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
28 cm = ........... mm |
| 312m = ...........dm |
| 3000cm = .....m |
| 730cm = .......dam |
105dm = ............cm |
| 15km = ............ m |
| 4500m = ..... hm |
| 18000m = ..... km |
7m 25 cm = .............. cm |
| 165 dm = ........ m .......... dm | ||||
2km 58 m = .................. m |
| 2080 m = ............ km .......... m |