a) 365 846
b) 16 530 464
c) 105 072 009.
Đúng 0
Bình luận (0)
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Viết các số:
a) Ba trăm sáu mươi lăm nghìn tám trăm bốn mươi bảy.
b) Mười sau triệu năm trăm ba mươi nghìn bốn trăm sau mươi tư.
c) Một trăm linh năm triệu không trăm bảy mươi hai nghìn không trăm linh chín.
a) 365 846
b) 16 530 464
c) 105 072 009.