1m3= 1000dm3
7,268m3 = 7268dm3
0,5m3 = 500dm3
3m3 2dm3 = 3002dm3
1dm3 = 1000cm3
4,351dm3 = 4351cm3
0,2dm3 = 200cm3
1dm3 9cm3 = 1009cm3
1m3= 1000dm3
7,268m3 = 7268dm3
0,5m3 = 500dm3
3m3 2dm3 = 3002dm3
1dm3 = 1000cm3
4,351dm3 = 4351cm3
0,2dm3 = 200cm3
1dm3 9cm3 = 1009cm3
Viết vào chỗ chấm cho thích hợp:
b ) 1 m 3 = … … d m 3 = … … c m 3 ; 2 d m 3 = … … c m 3 3 d m 3 = … … m 3 ; 4 c m 3 = … … d m 3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1 m 3 = … … … c m 3
viết số thích hợp vào chỗ chấm
a)123456,789 dm3=...m3...dm3...cm3
b)763 m3 45dm3 9cm3=...m3...dm3...cm3...mm3
điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1m3= .................dm3; 1m3 gấp ...................dm3
b) 1m3=..................cm3; 1m3 gấp ....................cm3
c) 1dm3= 1/............m3; 1cm3= 1/....................m3
d)1dm3=0,...............m3; 1cm3= 0,.................m3
Bài 3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
3,238m3=............dm3
0,21m3=..........dm3
3,5dm3=................cm3
0,05m5=............cm3
47,89cm3=.......dm3
1m3 246dm3=............dm3
4m3 58dm3=.................dm3
5m3 5dm3=.....................dm3
1997dm3=..............m3....................dm3
10001cm3=..............m3..............dm3
12340000cm3=..............m3.................dm3
4004000cm3=............m3................dm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1 m 3 = … … … d m 3
Viết số thích hợp vào chỗ trống :
2m3 = ..........dm3
2dm3 = ...........m3
2m3 = ...............cm3
2cm3 = ...............m3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1dm3 = … cm3
375dm3 = …cm3
5,8dm3 = …cm3
4/5 dm3 = …cm3
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1 d m 3 = … … … c m 3