Viết số đo thích hợp vào chỗ chấm : 1\2 ha = ......m vuông ; 2 mét vuông 8 dm mét vuông = ...m vuông ; 63 cm mét vuông =..... M vuông ; 345 m vuông =....ha ; 256m =......km ; 262 kg = ...tấn ; 2m 5cm = ....m ; 2 tấn 65kg =....tấn
a/ viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét:
12,5 dm = ...........................m. 0,35 km = ...........................m.
b/ viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là ki - lô - mét vuông:
376 ha = .............................km2. 250000 m2 = .................................km2.
viết các số đo sau dưới dạng số đo bằng mét vuông: 25dm2; 1,056 ha; 3 phần 8 dam2
viết các sô sau dưới dạng đơn vị đo là ha : a) 1km vuông 200dam vuông=.......ha 240000m vuông=......ha b)12km vuông 3hm vuông=......ha 12400dam vuông=...ha c) 123km vuông 400dam vuông=.....ha 500000m vuông=.....ha d) 5hm vuông 70000m vuông =.....ha 246000000dm vuông =.......ha
Viết số thích hợp vào chỗ chấm : a, 2,5 km =.... m , 321kg =... tấn , 6,24 m vuông =..... dm vuông , 5 ha 3dm vuông =..... ha b, 1\3 giờ =..... phút , 84 phút =.....giờ , 15 phút =... giờ , 72 phút =... giờ mình đang cần khẩn cấp nhờ các bạn làm cho mình tí
Viết số đo S dưới dạng số đo bằng mét vuông 5km^2 =..... 2 hm^2 =....... 100 dm^2 =..... 2 dam^2 =..... 200 cm ^2 =…… 2 000 000 mm^2 =..... Dưới dạng héc-ta: 3 km^2 =…… 2000 dam^2 =…… 200 000 m^2 =……
viết các số đo sau dưới dạng số dó có đơn vị là mét vuông
a) 1,2075 km 2 =.........m2 b) 0,452 hm2 = .........m2
c) 12,075 ha=.........m2 d) 10,241 dam2 = ........m2
36m vuông = ...km vuông
1267m vuông = ...km vuông
2 m vuông 36 cm vuông = ...m vuông
76m vuông 32 dm vuông =... m vuông
7 ha 126m vuông =...ha
8,6 km vuông = ha
6,2 m vuông= ...cm vuông
7,8dam vuông = ... dm vuông
Điền dấu 9 Km² 4 ha ......... 9,4 ha 16 dm vuông 9cm vuông ........... 1609cm vuông 8 tạ 29 kg .......... 8,029kg 16m 5 cm ............. 16,005m