Tuyển Cộng tác viên Hoc24 nhiệm kì 26 tại đây: https://forms.gle/dK3zGK3LHFrgvTkJ6

MA

viết 30 động từ chỉ hoạt động. ( tiếng anh)

HV
18 tháng 7 2018 lúc 20:16

Read             Chat                  What

Speak           Eat                     Drink

Go                  Ride                   Walk

Fly                 Swim                 Cook

Surf              Do                      Make

Sit                 Stand                Write

Move            Ask                    Aswer

Talk               Study                Learn

Teach            Sing                   Dance

Draw            Have                    Kiss

Bình luận (0)
JT
18 tháng 7 2018 lúc 20:16
Be
2have
3DOlàm
4saynói
5getđược
6makelàm
7gođi
8seethấy
9knowbiết
10takelấy
11thinknghĩ
12comeđến
13givecho
14looknhìn
15usedùng
16findtìm thấy
17wantmuốn
18Tellnói
19putđặt
20meannghĩa là
21becometrở thành
22leaverời khỏi
23worklàm việc
24needcần
25feelcảm
26seemhình như
27askhỏi
28showhiển thị
29trythử
30Call
Bình luận (0)
H24
18 tháng 7 2018 lúc 20:19

1, eat : ăn

2, run: chạy

3, cut: cắt, thái 

4, beat  : đánh , đập

5, bind :buộc , trói

6, blow : thổi

7, go : đi

8, drink: uống

9, buy : mua

10, come : đến 

11, catch : bắt , chụp

12, burn : đốt cháy , thiêu cháy

13, draw : vẽ

14, fall : té , rơi , rụng

15, feed : cho ăn 

16, drive : lái xe

17, find :  tìm kiếm

18, fly : bay

19, give : tặng , cho

20, hang : treo

21, hear : nghe

22, sit : ngồi 

23, hit : đánh

24, grow : mọc , trồng 

25, play : chơi

26, learn : học

27, leave : ra đi

28 , meet : gặp

29, water : tưới

30, ride : đạp

Bình luận (0)
PP
18 tháng 7 2018 lúc 20:20

1. go : đi

2. travel : đi lại

3. sleep : ngủ

4. talk : nói

5. eat : ăn

6. dance: nhảy

7. sit: ngồi

8. study: học

9. play : chơi

10. click : bấm

11. : thích

12. love: yêu

13. grow: trồng

14. raise: nuôi

15. sing: hát

16. listen: nghe

17. run: chạy

18. take: lấy, dẫn

19. have: có

20. catch: bắt

21. read: đọc

22. look: nhìn

23. do: làm

24. live: sống

25. drum: đánh(trống), gõ nhịp

26. wash: rửa

27. brush: chải

28. get: được,...

29. call: gọi

30. tell: kể

đúng 100%

Bình luận (0)
NM
18 tháng 7 2018 lúc 20:31

Run,  play , eat, fly, draw, knock, go, open, climb, cook, drink, look , listen, ask, close, carry, brush, dream, cry, drive, write, read, walk, do, wash, get up, swim, rest, watch, clean

Bình luận (0)
MA
18 tháng 7 2018 lúc 20:33

thank you very much

Bình luận (0)
H24
18 tháng 7 2018 lúc 20:39

Trả lời:

1. sing

2. talk

3. chat

4. swim

5. run

6. draw

7. pain

8. smile

9. go

10. do

11.drink

12. eat

13. have

14.make

15. watch

16. teach

17. fly

18. sleep

19. cut

20.read

21. listen

22. take

23. brush

24. wash

25. wear

26. think

27.study

28. learn

29. prace

30. see.

Học tốt 

Bình luận (0)
LL
18 tháng 7 2018 lúc 20:53

1. go

2. come

3. eat

4. run

5. ride

6. sit

7. buy

8. read

9. listenning

10. speak

11. water

12. play

13. fly

14. move

15. kiss

16. blow

17. beat

18. cut

19. fall

20. meet

21. die

22. come

23. sing

24. study

25. smile

26. do

27. hit

28. sleep

29. pain

30. chats

~Study well~

Bình luận (0)
DN
20 tháng 7 2018 lúc 19:51

PICKUP/GO/

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PT
Xem chi tiết
T4
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết
AY
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
VC
Xem chi tiết
KL
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết