math
english
lemon
learn
rubber
you
young
she
he
they
life , both , north , east , pagoda , last , west , season , fall , fog .
chúc bn hk tốt .
school : trường
class : lớp
white : màu trắng
black : màu đen
red : màu đỏ
pink : màu hồng
spring : mùa xuân
fall : mùa thu
cold : lạnh
mình nhé ! thank nhìu
1.tomato : cà chua
2.house : ngôi nhà
3. dog : con chó
4. swim : bơi
5. laptop : máy tính xách tay
6. cat : con mèo
7. box : hộp
8. doll : búp bê
9. pool : hồ bơi
10. friend : bạn bè
hello can you k me? which grade are you in?
table : bàn Clother :quần áo
Chair : ghế Noise : ồn ào
Lamp: đèn Cool : mát
Dance : Nhảy Cold : lạnh
Sing: hát
Teach : Dạy
Tk mh nha , mơn nhìu !!!
name strawberry drink food coke chicken orange apple banana sunny
đúng ko
đúng cho 1 k
hi
hello
bye
goodnight
doctor
my
me
you
love
hate
i
why
your
............................... còn nhìu ơi là nhìu nữa cơ
easy
go
walk
computer
music
football
hítory
class
meat
eat
hoc tốt
Từ | Nghĩa |
1. Teacher | Giáo Viên |
2. Doctor | Bác Sĩ |
3. Dentist | Nha Sĩ |
4. Singer | Ca Sĩ |
5. Mayor | Thị Trưởng |
6. Musician | Nhạc Sĩ |
7. Pilot | Phi công |
8. Writer | Nhà Văn |
9. Postman | Người Đưa Thư |
10. Driver | Tài Xế |
Học tốt #
dog,cat,duck,chicken,fish,cow,bird,pig,rabbit,turtle
1) doctor (n) bác sĩ
2) teacher (n) giáo viên
3) student (n) học sinh
4) worker (n) công nhân
5) pen (n) bút mực
6) pencil (n) bút chì
7) board (n) cái bảng
8) lamp (n) đèn
9) ruler (n) thước đo
10) page (n) trang (giấy)
#họctốt☺
His,name,been,coconut,orange,red,twenty,click,here,ring...
Còn nhiều lắm bạn ạ.
– drapes /dreɪps/ rèm
– cushion /ˈkʊʃn/ cái đệm
– sofa /ˈsəʊfə/ ghế sopha
– rug: thảm trải sàn
– armchair /'ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa
– banister /ˈbænɪstə(r)/ thành cầu thang
– bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
– ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà
– ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần
– clock /klɒk/: đồng hồ
1. Grandfather
2. Grandmother
3. Father
4. Mother
5. Garden
6. Pen
7. Cat
8. Ball
9. Fish
10. Book
1)lucky
2)history
3)math
4)english
5)fish
6)cat
7)rabbit
8)pig
9)big
10)pen
TABLE CÁI BÀN LAPTOP MÁY TÍNH
TOMATO CÀ CHUA SWIM BƠI
DOG CHÓ DANCE ỒN ÀO
CAT:MÈO DEAR KÍNH THƯA
GOOD TỐT QUÁ OFTEN THƯỜNG XUYÊN
go
walk
sing
teach
doctor
talk
tie
old
new
big
rice :cơm , good morning : chao bieu sang good bye :tam biet : swim : boi clock dong ho ,pen :but chi , pencil :but chi milk :sua big :to bench ;ghe dai
Green Long Small Little Big Girl Boy Listen Read Single
LEG CHESS
TOE COMPUTER
BLACK PILLOW
HOUSE SCIENCE
PLAY GLASS
Teacher : Giáo viên
Doctor : Bác sĩ
Candy : Kẹo
Maybe : Có thể
Difficult : Khó
Study : Học
Student : Học sinh
Driver : Lái xe
Officer : Sĩ quan
Actress : Diên viên nữ
#Học tốt#
1.Teacher
2.Math
3.Star
4.Black.
5.Food
6.Answer
7.Table
8.Nouns
9.Paper
10.Computer
class:lớp học
doctor: bác sĩ
in the morning :buổi sáng
thank you :cảm ơn
eat:ăn
eel :con lươn
cough:ho
tea:trà
hot:nóng
goodbye:tạm biệt