1.beff = Thịt bò
2.pork = Thịt heo
3.chicken = Thịt gà
4.fish = Cá
5.vegetable = Rau
6.sausage = Xúc xích
7.spaghetti = Mì Ý
8.porridge = Cháo
9.lamb = Thịt cừu
10.prawn = Tôm
11.rice = Cơm
12.fried chicken = Gà rán
13.eggs = Trứng
14.soup = Súp
15.grilled fish = Cá nướng
16.fried fish ball = Cá viên chiên
17.bread = Bánh mì
18.dumplings = Bánh bao
19.cake = Bánh ngọt
20.chocolate = Sô - cô - la
Chúc bạn học tốt ^_^
1.Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay
2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay
3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn
4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non
5. Beef – /biːf/: Thịt bò
6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích
7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho
8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn
9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng
10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi
11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ
12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
13. Blood pudding: Tiết canh
14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ
18. Pickles: Dưa chua
19. Chinese sausage: Lạp xưởng
20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn
beef:thịt bò
lamb;thịt cừu non
pork:thịt heo
rabbit meat:thịt thỏ
goat meat:thịt dê
soup :súp
salad:sa lát
egg:trứng
omelet:trứng ốp la
shrimp:tôm
ricepaper:bánh tráng
cake:bánh
noodle :mỳ
fried chicken:gà rán
roast:thịt quay
roast beef:thịt bò quay
roast pork:thịt heo quay
French fries; khoai tây chiên
hamburger:bánh hamburger
rice:cơm
1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay
2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay
3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn
4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non
5. Beef – /biːf/: Thịt bò
6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích
7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho
8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn
9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng
10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi
11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ
12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
13. Blood pudding: Tiết canh
14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ
18. Pickles: Dưa chua
19. Chinese sausage: Lạp xưởng
20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn