LA

Từ vựng Unit 12 lớp 5

DA
27 tháng 3 2019 lúc 15:53
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
knife /naif/ con dao
cut /kʌt/ vết cắt, cắt
cabbage /kæbidʒ/ cải bắp
stove /stouv/ Bếp lò
touch /tʌt∫/ Chạm vào
bum /bʌm/ vết bỏng, đốt cháy
match /mæt∫/ que diêm
run down /rʌn'daun/ chạy xuống
stair /steə/ Cầu thang
climb the tree /klaim ði tri:/ trèo cây
bored /bɔ:d/ chán, buồn
reply /ri'plai/ trả lời
loudly /laudli/ ầm ĩ
again /ə'gen/ lại
run /'rʌn/ chạy
leg /leg/ chân
arm /ɑ:mz/ tay
break /breik/ làm gãy, làm vỡ
apple tree /æpltri:/ cây táo
fall off /fɔ:l ɔv/ ngã xuống
hold /hould/ Cầm, nắm
sharp /∫ɑ:p/ sắc, nhọn
dangerous /deindʒrəs/ nguy hiếm
common /kɔmən/ thông thường, phổ biến
accident /æksidənt/ tai nạn
prevent /pri'vent/ ngăn chặn
safe /seif/ an toàn
young children /jʌηgə t∫ildrən/ trẻ nhỏ
roll off /roul ɔ:f/ lăn khỏi
balcony /bælkəni/ ban công
tip /tip/ mẹo
neighbour /neibə/ Hàng xóm
Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết