HT

từ trái nghĩa của từ nhanh nhảu

 

chậm chạp, lề mề, chậm rãi, chậm rì,...

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
N3
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
CW
Xem chi tiết
2B
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
VA
Xem chi tiết
LK
Xem chi tiết