Từ ngữ có chứa tiếng dong:
Từ ngữ có chứa tiếng giong:
Từ ngữ có chứa tiếng rải:
tìm thêm một tiếng để tạo từ ngữ chứa các tiếng có cùng âm đầu x hoặc s :
Sành ............. xao .............. xơ ................. ................. soạt
............ xệch ............ sát
giúp mik
Tìm thành ngữ, tục ngữ có tiếng chứa vần êt hoặc êch:
a) Ví người ít tiếp xúc với bên ngoài nên hiểu biết hạn hẹp:
.....................................................................................................................................
b) Chỉ sự làm việc đến cùng, không có thể làm hơn được nữa:
.....................................................................................................................................
c) Ví tình thế đang lúc nguy ngập, lại gặp được lối thoát:
.....................................................................................................................................
TÌM TỪ NGỮ CHỨA TIẾNG CÓ VẦN ÂT HOẶC ÂC a, chân... b, ong... c, .......bổng d, .......chội đ, ....... lửa e,........ ngủ g, ngủ...... h,....cửa Giúp em với tôi
Tìm từ có chứa tiếng "nanh''
Tìm từ có chứa tiếng "lanh''
Tìm từ có chứa tiếng "lang''
Tìm từ có chứa tiếng "nang''
xác định chủ ngữ ,vị ngữ ,trạng ngữ .
tiếng mây họi lọt thỏm xuống dòng sông nghe xa với như tiếng gọi từ đầu đỏ vọng lại
giúp m với ạ m đang cần gấp
Ghép tiếng đẹp vào trước hoặc sau mỗi tiếng sau để tạo thành từ ngữ thích hợp: mắt; trời; đôi; duyên; lòng; ý; tươi; làm; chơi; cảnh; chữ; múa; trai; lão; mặt; bức tranh; lời nói; cử chỉ; người; nết, bàn thắng
- Từ ngữ có tiếng đẹp đứng trước:
- Từ ngữ có tiếng đẹp đứng sau:
. Tìm từ ngữ đồng nghĩa với:
a Nhỏ
b. Vui
c. Hiền:......
6. Tìm những từ láy tả:
a. Tiếng mưa rơi: tí tách,
b. Tiếng chim hót.
e. Tiếng gió thổi:
d. Tiếng súng nổ.
e. Tiếng sáo:......