PT

Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ BỀN CHẮC ?

PL
10 tháng 5 2021 lúc 17:08

Ko có từ nào bên dưới mà bạn, nhưng mình muốn cho bạn một số ví dụ về từ đồng nghĩa với từ bền chắc nha:vững bền, bền lâu, vững chắc

Bình luận (0)
H24
10 tháng 5 2021 lúc 17:09

Từ đồng nghĩa với từ BỀN CHẮC: BỀN VỮNG .

Bình luận (0)
PN
10 tháng 5 2021 lúc 21:40

vừng bền nè chác bền nè bền vững nè dodod

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
DV
Xem chi tiết
DV
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
VC
Xem chi tiết
DL
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết