Từ đoàn kết đồng nghĩa với từ gắn bó,hợp tác,chung sức,chung tay,cùng nhau .... tíc nha bạn
Đúng 0
Bình luận (0)
Tuyển Cộng tác viên Hoc24 nhiệm kì 26 tại đây: https://forms.gle/dK3zGK3LHFrgvTkJ6
Từ đoàn kết đồng nghĩa với từ gắn bó,hợp tác,chung sức,chung tay,cùng nhau .... tíc nha bạn
đồng nghĩa với từ đoàn kết
đồng nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ
trái nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ
từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hòa bình và đoàn kết
Câu1:Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các từ sau:bảo vệ ,đoàn kết
Đồng nghĩa với từ
Chậm chập
Đoàn kết
.tìm từ đồng nghĩa,trái nghĩa với mỗi từ
dung cam
lac quan
bao la
cham chap
doan ket
hòa thuận
14. Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau:
siêng năng
dũng cảm
lạc quan
bao la
chậm chạp
đoàn kết
Xác định từ đồng âm hay từ nhiều nghĩa trong câu Bố chèo đò Chở đoàn chèo qua sông