xanh um; thưa thớt; chậm rãi; hiền lành; vắt vẻo; khỏe mạnh
Xanh um; thưa thớt; chậm rãi; hiền lành; vắt vẻo; khỏe mạnh
(có gì sai sót,mong bạn thông cảm)
Từ Ngữ Chỉ Đặc Điểm, Tính Chất: Xanh um, Thưa thớt dần, Chậm rãi, Hiền lành, Vắt vẻo, Đầu, Trẻ, Khỏe mạnh.