Tuyển Cộng tác viên Hoc24 nhiệm kì 26 tại đây: https://forms.gle/dK3zGK3LHFrgvTkJ6

T4

Tổng các từ chị hoạt động ( viết tiếng anh)

VV
9 tháng 1 2022 lúc 8:06

playing , running , doing , kicking , shotting .

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
9 tháng 1 2022 lúc 8:07

có thêm ing hog ạ

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
DG
9 tháng 1 2022 lúc 8:07

Be , cook, play, store, water, adore, delight

Share, swing, swim, sell, buy, bring, submit

Care, work, take, melt, heat, wash, brush, watch

Shake, freeze, paint, draw, color, travel

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
DG
9 tháng 1 2022 lúc 8:12

Seem, smell, mean, say, speak, talk, break, destroy, build, design

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
DG
9 tháng 1 2022 lúc 8:14

share means chia sẻ

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
T4
9 tháng 1 2022 lúc 8:00

Cô sẽ xem 5 người đầu tiên trả lời , 5 người ấy sẽ thắng

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
VV
9 tháng 1 2022 lúc 8:08

water not hoat dong

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
DG
9 tháng 1 2022 lúc 8:10

Aah.. Kidding?

I am watering the plants

So is it a Verb or a noun?

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
9 tháng 1 2022 lúc 8:11

-Brush your teeth /brʌʃ/ /ti:θ/ đánh răng của bạn

- Buy /bai/ mua

- Comb the hair /koum ðə heə/ chải tóc

- Cook /kuk/ nấu ăn

- Do exercise /du: eksəsaiz/ tập thể dục

- Do your homework /du ‘houmwə:k/ làm bài tập về nhà

- Eat out: đi ăn tiệm

- Feed the dog /fi:d ðə dɔg/ cho chó ăn

- Finish working /’finiʃ ˈwəːkɪŋ// kết thúc việc

- Gardening: làm vườn

- Get dressed /get dres/ mặc quần áo

- Get up /get Λp/ thức dậy

- Go home /gou houm/ về nhà

- Go shopping: Đi mua sắm

- Go to bed /gou tə bed/ đi ngủ

- Go to cafe: đi uống cà phê

- Go to the movies: Đi xem phim

- Have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/ đi tắm

- Have a nap: Ngủ ngắn

- Have breakfast: ăn sáng

- Have dinner /’dinə/ bữa tối

- Have lunch /hæv lʌntʃ/ ăn trưa

- Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen

- Listen to music: nghe nhạc

- Make breakfast /meik ‘brekfəst/ làm bữa sáng

- Make up /meik Λp/ trang điểm

- Meditation /,medi’teiʃn/ thiền định

- Play an instrument: Chơi một loại nhạc cụ

- Play outside: Đi ra ngoài chơi

- Play sport: chơi thể thao

- Play video games: chơi trò chơi video

- Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/ nút báo thức

- Read book: đọc sách

- Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/ đọc báo

- Relax: thư giãn

- Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/ đặt chuông báo thức

- Shave /∫eiv/ cạo râu

- Sleep: ngủ

- Study: học tập hoặc nghiên cứu

- Surf the internet: lướt mạng

- Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/ đi đổ rác

- To drink /tə driɳk/uống

- Turn off /tə:n ɔ:f/ tắt

- Visit your friend: Thăm bạn của bạn

- Wake up /weik Λp/ tỉnh giấc

- Wash face /wɔʃ feis/ rửa mặt

- Wash the dishes /wɔʃ ðə dɪʃ/ rửa bát đĩa

- Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/ xem ti vi

- Work /wə:k/ làm việc

Đây ạ

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
VV
9 tháng 1 2022 lúc 8:11

how about freeze ?

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
9 tháng 1 2022 lúc 8:13

how about share !??

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
DG
9 tháng 1 2022 lúc 8:14

freeze is a verb guy

If you freeze water, it turns into ice

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
T4
9 tháng 1 2022 lúc 8:14

Cô chúc mừng bạn Nguyễn thị bảo nhi nhé ! Em đã trả lời đúng

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
DG
9 tháng 1 2022 lúc 8:16

sorry, but they said it's a VERB, so dinner,teeth,home is NOT A VERB

Haizz.. Go and review again! 

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
VV
9 tháng 1 2022 lúc 8:18

Nguyen Thi Bao Nhy copy internet 

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
T4
9 tháng 1 2022 lúc 8:25

Viet anh, duong hoai giang and bao nhi is good!!! Thank you😊😊

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
G1
9 tháng 1 2022 lúc 8:28

Viết tất cả ạ?

Play sports, brush teeth, wash face, run, speak, sing, swim, drive, ride a horse, ride a bike, ride a motorbike, write, climb, cook, paint, have, know, take, think, come, give, look, find, want, use, mean, become, leave, work, need, feel, try, keep, follow, bring, help, start, allow, block, stand, carry, feed, eat, sit, offer, consider, guess, change, fall, cut, broke, see, buy, stop, remember, understand, describe, agree, open, close, wait, walk, sell, hope, ask, bake, build, admit, awake, ban, beat, abide, begin, behold, betake,  bid, bid ( hai từ BID có nghĩa khác nhau) , bind... em vắt hết từ trong não gòi. em chào cô...

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NT
9 tháng 1 2022 lúc 9:26

Playing, running, swimming, doing, painting, drawing, taking, watching, kicking, shotting,.....

@ -NTBT-

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
MA
Xem chi tiết
VC
Xem chi tiết
AY
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
KL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết