(5x2y – 5xy2 + xy) + (xy – x2y2 + 5xy2)
= 5x2y – 5xy2 + xy + xy – x2y2 + 5xy2
= 5x2y + (5xy2 – 5xy2) + (xy + xy) – x2y2
= 5x2y + 2xy – x2y2
(5x2y – 5xy2 + xy) + (xy – x2y2 + 5xy2)
= 5x2y – 5xy2 + xy + xy – x2y2 + 5xy2
= 5x2y + (5xy2 – 5xy2) + (xy + xy) – x2y2
= 5x2y + 2xy – x2y2
Tìm đa thức A biết A + ( 7 x 2 y - 5 x y 2 - x y ) = ( x 2 y + 8 x y 2 - 5 x y )
A. - 6 x 2 y + 13 x y 2 - 6 x y
B. 6 x 2 y + 13 x y 2 - 4 x y
C. - 6 x 2 y + 13 x y 2 - 4 x y
D. - 6 x 2 y + 3 x y 2 - 4 x y
Tính tổng của các đa thức:
M = x3 + xy + y2 – x2y2 – 2 và N = x2y2 + 5 – y2
a. Tính tổng của hai đơn thức 5xy2; 7xy2
b. Cho hai đơn thức : -2xy2 và 5x3y4. Tính tớch của hai đơn thức rồi tìm hệ số, phần biến và bậc của đơn thức thu được.
Tính giá trị các đa thức sau: 5xy2 + 2xy – 3xy2 tại x = -2; y = -1
Tính giá trị của mỗi đa thức sau:
xy – x2y2 + x4y4 – x6y6 + x8y8 tại x = –1 và y = –1
Cho hai đa thức P = x2y2 - 4x2y - xy2 + 2xy và Q = 4x2y2 + xy; Tính P + Q = ?
A) 5x2y2 - 4x2y - xy2 + 3xy
B) x2y2 + 3xy
C) 5x2y2 - 4x2y - xy2 + xy
D) x2y2 - 4x2y - xy2 + 3xy
Tính giá trị của các đa thức sau: xy + x2y2 + x3y3 + ….. + x10y10 tại x = -1; y = 1
Cho đa thức A = x2y + 1/3xy2 + 3/5xy2 – 2xy + 3x2y – 2/3
a) Thu gọn đa thức A.
b) Tính giá trị của đa thức A tại x = –1 và y = 1/2
.
Cho các đa thức
P = 3x2y − 2x + 5xy2 − 7y2 và Q = 3xy2 − 7y2 − 9x2y – x – 5.
Tìm đa thức M sao cho M = P + Q