Bài 10: Hóa trị

HY

Tính hóa trị của các nguyên tố

a) C trong các hợp chất : CH4;CO;CO2

b) S trong các hợp chất : H2S;SO2;SO3

c) Fe trong các hợp chất : FeO;Fe2O3

d) N trong các hợp chất : NH3;NO;NO2;N2O5

LD
28 tháng 11 2019 lúc 0:47

a) C trong các hợp chất: CH4; CO; CO2

CH4

- Gọi a là hoá trị của C trong CH4.

- Theo QTHT (Quy tắc hoá trị) a . 1 = I . 4

\(a=\frac{I.4}{1}=IV\)

Vậy: C (IV)

CO

- Gọi a là hoá trị của C trong CO.

- Theo QTHT (Quy tắc hoá trị) a . 1 = II . 1

\(a=\frac{II.1}{1}=II\)

Vậy: C (II)

CO2

- Gọi a là hoá trị của C trong CO2.

- Theo QTHT (Quy tắc hoá trị) a . 1 = II . 2

\(a=\frac{II.2}{1}=IV\)

Vậy: C (IV)

b) S trong các hợp chất : H2​S; SO2; SO3

H2S

- Gọi a là hoá trị của S trong H2S.

- Theo QTHT (Quy tắc hoá trị) I . 2 = a . 1

\(a=\frac{I.2}{1}=II\)

Vậy: S (II)

SO2

- Gọi a là hoá trị của S trong SO2.

- Theo QTHT (Quy tắc hoá trị) a . 1 = II . 2

\(a=\frac{II.2}{1}=IV\)

Vậy: S (IV)

SO3

- Gọi a là hoá trị của S trong SO3.

- Theo QTHT (Quy tắc hoá trị) a . 1 = II . 3

\(a=\frac{II.3}{1}=VI\)

Vậy: S (VI)

c) Fe trong các hợp chất : FeO; Fe2O3

FeO

- Gọi a là hoá trị của Fe trong FeO.

- Theo QTHT (Quy tắc hoá trị) a . 1 = II . 1

\(a=\frac{II.1}{1}=II\)

Vậy: S (II)

Fe2O3

- Gọi a là hoá trị của Fe trong FeO3.

- Theo QTHT (Quy tắc hoá trị) a . 2 = II . 3

\(a=\frac{II.3}{2}=III\)

Vậy: S (III)

d) N trong các hợp chất : NH3; NO; NO2; N2O5

NH3

- Gọi a là hoá trị của N trong NH3.

- Theo QTHT (Quy tắc hoá trị) a . 1 = I . 3

\(a=\frac{I.3}{1}=III\)

Vậy: N (III)

NO

- Gọi a là hoá trị của N trong NO.

- Theo QTHT (Quy tắc hoá trị) a . 1 = II . 1

\(a=\frac{II.1}{1}=II\)

Vậy: N (II)

NO2

- Gọi a là hoá trị của N trong NO2.

- Theo QTHT (Quy tắc hoá trị) a . 1 = II . 2

\(a=\frac{II.2}{1}=IV\)

Vậy: N (IV)

N2O5

- Gọi a là hoá trị của N trong N2O5.

- Theo QTHT (Quy tắc hoá trị) a . 2 = II . 5

\(a=\frac{II.5}{2}=V\)

Vậy: N (V)

(Nitơ không có hoa trị V nha bạn, đề hình như bị sai rồi)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
ND
Xem chi tiết
JN
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
HY
Xem chi tiết
MM
Xem chi tiết
OD
Xem chi tiết
BM
Xem chi tiết