LA

Tính chu vi, diện tích hình tròn. Biết:

A, Đường kinh d=3/5 dm

B, Bán kính r=0,8 m

TM
14 tháng 7 2016 lúc 8:47

a, Đổi : \(\frac{3}{5}\)dm = 0,6 dm 

Chu vi hình tròn là :

  0,6 x 3,14 = 1,884 ( dm )

Bán kính hình tròn là :

  0,6 : 2 = 0,3 ( dm )

Diện tích hình tròn là :

 0,3 x 0,3 x 3,14 = 0,2826 ( dm2 )

  Đáp số : 0,2826 dm; 1,884 dm

b, Chu vi hình tròn là :

   0,8 x 2 x 3,14 = 5,024 ( m )

Diện tích hình tròn là :

 0,8 x 0,8 x 3,14 = 2,0096 ( m2 )

 Đáp số : 5,024 m ; 2,0096 m2

Bình luận (0)
SB
14 tháng 7 2016 lúc 8:49

A . Chu vi hình chữ nhật là :

3,5 x 3,14 = 10,99 ( dm )

bán kính hình tròn là :

3,5 : 2 = 1,75 ( dm )

Diện tích hình chữ nhật là :

1,75 x 1,75 x3,14 = 9,61625 ( dm2 )

Đáp số : 9,61625 và 10,99

b , CHu vi hình chữ nhật là :

0,8 x 2 x 3,14 = 5,024 ( m )

Diện tích hình chữ nhật là :

0,8 x 0,8 x 3,14 =2,0096 ( m2 )

Đáp số : 2 ,0096 m2

Bình luận (0)
LV
14 tháng 7 2016 lúc 8:51

Đổi \(\frac{3}{5}dm=0,06m\)

Chu vi hình tròn là: \(0,06.\pi=0,1884\left(m\right)\)

Diện tích hình tròn là: \(\left(0,8\right)^2.\pi=2,0096\left(m^2\right)\)

Bình luận (0)
VH
14 tháng 7 2016 lúc 9:04

a) Đổi 3/5 dm = 0,6 dm

Chu vi hình tròn là :

0,6 x 3,14 = 1,884 ( dm )

Bán kính hình tròn là : 

0,6 : 2 = 0,3 ( dm )

Diện  tích hình tròn là :

0,3 x 0,3 x 3,14 = 0,2826 ( dm2 )

b) Chu vi hình tròn là :

0,8 x 2 x 3,14 = 5,024 ( dm )

Diện tích hình tròn là :

0,8 x 0,8 x 3,14 = 2,0096 ( dm2)

Đáp số : a) CV : 1,884 dm ; DT : 0,2826 dm2

              b) CV : 5,024 dm ; DT : 2,0096 dm2

Yêu cầu, gợi ý các bạn khác chọn (k) đúng cho mình

Bình luận (0)
H24
14 tháng 7 2016 lúc 13:12

Đổi : $\frac{3}{5}$

dm = 0,6 dm 

Chu vi hình tròn là :

  0,6 x 3,14 = 1,884 ( dm )

Bán kính hình tròn là :

  0,6 : 2 = 0,3 ( dm )

Diện tích hình tròn là :

 0,3 x 0,3 x 3,14 = 0,2826 ( dm2 )

  Đáp số : 0,2826 dm; 1,884 dm

b, Chu vi hình tròn là :

   0,8 x 2 x 3,14 = 5,024 ( m )

Diện tích hình tròn là :

 0,8 x 0,8 x 3,14 = 2,0096 ( m2 )

 Đáp số : 5,024 m ; 2,0096 m2

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NL
Xem chi tiết
HL
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
GG
Xem chi tiết