NS

Tìm từ trái nghĩa vói từ mở trong các trường hợp sau:

a) mở vở; b) mở mắt; c)mở cửa; mở bài; c) mở vung

CC
31 tháng 5 2022 lúc 10:27

a,mở vở - gấp vở

b,mở mắt - nhắm mắt

c,mở cửa - đóng cửa , mở bài - kết bài

d,mở vung - đậy vung

Bình luận (4)
NA
31 tháng 5 2022 lúc 10:28

a) mở vở- gấp vở

b) mở mắt- nhắm mắt

c) mở cửa- đóng cửa

d) mở bài- kết bài

c) mở vung- đậy vung 

Bình luận (0)
HL
31 tháng 5 2022 lúc 10:38

a) mở vở - gấp vở

b) mở mắt - nhắm mắt

c1) mở cửa - đóng cửa

c2) mở bài - kết bài

d) mở vung - đậy vung 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
KN
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết
BN
Xem chi tiết
SC
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
XT
Xem chi tiết
B5
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết