tìm từ trái nghĩa với cá tươi
ai tìm hộ mình một từ cùng nghĩa với từ quả tim ( trên cơ thể người ) có từ Quả đứng đầu nhé
Trong các từ sau từ nào có nghĩa khái quát , từ nào có nghĩa cụ thể
Ăn chơi , ăn bớt , ăn khách , ăn khớp , ăn mặc , ăn nhập , ăn theo , ăn sổi , ăn ý , ăn nói , ăn diện , ăn đong , ăn học , ăn mày , ăn mòn ăn sương , ăn nằm , ăn ngọn , ăn quỵt , ăn dơ
hãy đối lại một câu trái nghĩa với câu đất lành chim đậu
ai trả lời nhanh và đúng nhất mình sẽ **** người đó
tìm các từ hán - việt tìm 10 từ
giáo dục
cảnh vật
nghề nghiệp
gia đình
ko spam
ai làm đầu tiên mk sẽ tích đúng
cho mik hỏi ai biết nghĩa đúng của từ by pass ko
tìm từ trái nghĩa với:
người già
cân già
đường nhạt
mối nhạt
nông cạn
hiền lành
chịu khó
nhanh nhảu
Tìm số chẵn lớn nhất có 5 chữ số mà 3 chữ số đầu (giữ nguyên giá trị từ trái sang phải) tạo thành bình phương đúng của 1 số tự nhiên và 3 chữ số cuối tạo thành lập phương đúng của một số tự nhiên.
vườn nhà lan có diện tích 1200 m vuông,trong đó 20% diện tích trồng rai,2 phần 3 diện tích trồng cây ăn trái,còn lại trồng hoa.Tính diện tích mỗi phần đất trồng rau,cây ăn trái và hoa