< Hoa héoa, Rau tươi >< ...b, Cau tươi >"> < Hoa héoa, Rau tươi >< ...b, Cau tươi >" />
NT

Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ "tươi" trong các trường hợp sau :

Mẫu : Hoa tươi >< Hoa héo

a, Rau tươi >< ...

b, Cau tươi >< ...

c, Màu sắc tươi >< ...

d, Nét mặt tươi >< ...

đ, Cá tươi >< ...

e, Cau tươi >< ...

f, Trứng tươi >< ...

g, Cười tươi >< ...

 

 

NN
22 tháng 10 2018 lúc 21:32

a, Rau tươi >< Rau héo

b, Cau tươi >< cau héo

c, Màu sắc tươi >< màu sắc tối

d, Nét mặt tươi >< nét mặt ỉu xìu

đ, Cá tươi >< cá khô

e, Cau tươi >< cau khô

f, Trứng tươi >< trừng ung

g, Cười tươi >< cười non

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LL
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
7A
Xem chi tiết
BN
Xem chi tiết
LA
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết