AK

Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau:

thật thà, giỏi giang, cứng cỏi, hiền lành, nhỏ bé, nông cạn, sáng sủa, thuận lợi, vui vẻ, cao thượng, cẩn thận, siêng năng, nhanh nhảu, đoàn kết, hòa bình.

Các bạn giúp mik với, ai nhanh mik tick.

 

 

DL
13 tháng 4 2018 lúc 21:35

thật thà-dối trá, giỏi giang-đần độn, cung coi-yếu ớt, hiền lành-độc ác, nhỏ bé-to lớn, nông cạn-đaý sau, sáng sủa- tối om, thuận lợi-trắc trở, vui vẻ-buồn bã, cao thượng- kém cỏi, cẩn thận-ẩu đoảng, siêng năng-luoi bieng, nhanh nhau - chap chàm, đoàn kết - chia rẽ, hòa bình- chien tranh

Bình luận (0)
2D
13 tháng 4 2018 lúc 21:34

thật thà:dối trá

giỏi giang:dốt nát

cứng cỏi:yếu mềm

hiền lành:hung dữ

nhỏ bé:to lớn

nông cạn:sâu sắc

sáng sủa:tăm tối

thuận lợi:bất lợi

vui vẻ:buồn chán

cao thượng:tầm thường

cẩn thận:cẩu thả

siêng năng:lười biếng

nhanh nhảu:chậm chạp

đoàn kết:chia rẽ

hoà bình:chiến tranh

Bình luận (0)
NL
13 tháng 4 2018 lúc 21:37

thật thà >< dối trá

giỏi giang >< ngu dốt

cứng cỏi >< yếu đuối

hiền lành >< đọc ác

nhỏ bé >< to lớn

nông cạn >< biết nhìn xa trông rộng...

sáng sủa >< đen tối

thuận lợi >< khó khăn, trắc trở

vui vẻ >< buồn tủi

cẩn thận >< cẩu thả

cao thượng >< bỉ ổi, xấu xa

siêng năng >< lười nhác

nhanh nhảu >< chậm chạp

đoàn kết >< chia rẽ, bè phái

hòa bình >< chiến tranh

P/s : lâu ròi ko lm bt van5, bn tham khảo thêm cho chính xác nx nhak

Bình luận (0)
GM
13 tháng 4 2018 lúc 21:41

đáp án đây nhé:dối trá, dốt nát,mềm yếu,dữ dằn,to lớn,đong đầy,tối tăm,bất lợi, buồn tủi, nhỏ mọn, hấp tấp (vụng về),lười biếng,chậm chạp(lề mề),chia rẽ,chiến tranh

chỉ có thế thôi nha,chúc em hoc tốt ^^ !!

Bình luận (0)
DT
13 tháng 4 2018 lúc 21:47

Dối trá, dốt nát, yếu đuối, hung ác, to lớn, thấu đáo, đền tội, bất lợi, buồn bã, thấp hèn, hậu đậu, lười biếng, chậm chạp, chia rẽ, chiến tranh.

k cho mk nha!

Bình luận (0)
DT
13 tháng 4 2018 lúc 21:49

bn ơi cái từ thứ 7 là tu "đen tôi" nha bn

Bình luận (0)
HA
13 tháng 4 2018 lúc 21:50

thật thà-dối trá                                                                      vui vẻ - buồn bã

giỏi giang-kém cỏi                                                                 cao thượng - kém hèn

cứng cỏi - mềm yếu                                                               cẩn thận - vụng về

hiền lành - hung dữ                                                                siêng năng- lười biếng

nhỏ bé - to lớn                                                                        nhanh nhảu - chậm chạp

nông cạn - sâu xa                                                                   đoàn kết - bất hòa

sáng sủa - tối tăm                                                                   hòa bình - chiến tranh

thuận lợi - khó khăn

Kết bạn với mình đi

Bình luận (0)