NQ

Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau: thật thà,giỏi giang, cứng cáp, hiền lành,nhỏ bé,nông cạn,sáng sủa,thuận lợi,vui vẻ, cao thượng, cẩn thận, siêng năng, nhanh nhảu,đoàn kết,khôn ngoan 

MC
24 tháng 6 2021 lúc 15:35

thật thà – dối trá;

giỏi giang – kém cỏi;

cứng cỏi – yếu ớt;

hiền lành – độc ác;

nhỏ bé – to lớn;

nông cạn – sâu sắc;

sáng sủa – tối tăm;

thuận lợi – khó khăn;

vui vẻ - buồn bã;

cao thượng – thấp hèn;

cẩn thận – cẩu thả;

siêng năng – lười biếng;

nhanh nhảu – chậm chạp;

đoàn kết – chia rẽ.

khôn ngoan - ngây thơ

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
BB
15 tháng 10 2022 lúc 11:20

gianroiHay da

Bình luận (0)
H24
5 tháng 5 lúc 20:21

tu trai nghia voi khang trang

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
AK
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
NQ
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết