Đồng nghĩa: Xinh xắn, xinh đẹp
Trái nhĩa: Xấu xí
đẹp đẽ
đồng nghĩa với : xinh đẹp
trái nghĩa với : xấu xí
học tốt ^.^
Từ đồng nghĩa với "đẹp đẽ" là: xinh, xinh xắn, xinh đẹp, xinh tươi, tươi đẹp, mĩ lệ,…
từ đồng nghĩa của đẹp đẽ là xinh đẹp, xinh xoắn,xinh tươi
từ trái nghĩa của đẹp đẽ là xấu xí,
xinh xắn , xinh đẹp , xinh tươi , tươi đẹp, mĩ lệ
đồng nghĩa: xinh đẹp, đẹp xinh, xinh xắn, xinh tươi.
trái nghĩa: xấu xí,
dong nghia : xinh xan
trai nghia : xau xi
Trl :
Đồng nghĩa : Xinh xắn , đẹp đẽ
Trái nghĩa : Xấu xí
#hoc_tot#
Từ đồng nghĩa với đẹp đẽ là: xinh, xinh xắn, xinh đẹp, xinh tươi, tươi đẹp, mĩ lệ,…
Từ trái nghĩa với đẹp đẽ là: xấu, xấu xí,...
Đồng nghĩa : xinh đẹp, xinh xắn, tráng lệ, hào nhoáng, mỹ lệ, kiều diễm, đẹp xinh, xinh xinh, dễ thương, đáng yêu, nghiêng nước nghiêng thành, chim sa cá lặn, đẹp, ..........
Trái nghĩa : xấu xí, xấu, ghê tởm, ghê, kinh, kinh khủng,.........
Từ đồng nghĩa với đẹp đẽ là xinh xắn.
Từ trái nghĩa với đẹp đẽ là xấu xí.