CT

Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với đẹp đẽ 

2T
25 tháng 3 2020 lúc 7:46

Đồng nghĩa: Xinh xắn, xinh đẹp

Trái nhĩa: Xấu xí

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
TH
24 tháng 3 2020 lúc 13:45

đẹp đẽ 

đồng nghĩa với : xinh đẹp

trái nghĩa với : xấu xí

học tốt ^.^

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
TC
24 tháng 3 2020 lúc 13:57

Từ đồng nghĩa với "đẹp đẽ" là: xinh, xinh xắn, xinh đẹp, xinh tươi, tươi đẹp, mĩ lệ,…

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
LC
24 tháng 3 2020 lúc 14:10

từ đồng nghĩa của đẹp đẽ là xinh đẹp, xinh xoắn,xinh tươi

từ trái nghĩa của đẹp đẽ là xấu xí,

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
PA
24 tháng 3 2020 lúc 14:31

xinh xắn , xinh đẹp , xinh tươi , tươi đẹp, mĩ lệ

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NN
24 tháng 3 2020 lúc 17:10

đồng nghĩa: xinh đẹp, đẹp xinh, xinh xắn, xinh tươi.

trái nghĩa: xấu xí, 

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
24 tháng 3 2020 lúc 17:28

xấu xí ,thảm hại

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NL
24 tháng 3 2020 lúc 21:56

dong nghia : xinh xan

trai nghia : xau xi

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
HH
25 tháng 3 2020 lúc 9:41

Trl :

Đồng nghĩa : Xinh xắn , đẹp đẽ

Trái nghĩa : Xấu xí

#hoc_tot#

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
TC
25 tháng 3 2020 lúc 10:02

Từ đồng nghĩa với đẹp đẽ là: xinh, xinh xắn, xinh đẹp, xinh tươi, tươi đẹp, mĩ lệ,…

Từ trái nghĩa với đẹp đẽ là: xấu, xấu xí,...

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
HP
25 tháng 3 2020 lúc 10:39

Đồng nghĩa : xinh đẹp, xinh xắn, tráng lệ, hào nhoáng, mỹ lệ, kiều diễm, đẹp xinh, xinh xinh, dễ thương, đáng yêu, nghiêng nước nghiêng thành, chim sa cá lặn, đẹp, ..........

Trái nghĩa : xấu xí, xấu, ghê tởm, ghê, kinh, kinh khủng,.........

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
ND
25 tháng 3 2020 lúc 13:00

Từ đồng nghĩa với đẹp đẽ là xinh xắn.

Từ trái nghĩa với đẹp đẽ là xấu xí.

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
AP
Xem chi tiết
TC
Xem chi tiết
DH
Xem chi tiết