AP

Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các từ : 

Từ từ ; Nhăn nheo ; Nhẹ nhàng. 

H24
5 tháng 11 2017 lúc 10:41

đồng nghĩa với nhẹ nhàng là :dịu dàng

trái nghĩa với nhẹ nhàng;cáu gắt

Bình luận (0)
ML
5 tháng 11 2017 lúc 10:40

chầm chậm ; mịn màng ; nhè nhẹ ; mạnh mẽ .

Bình luận (0)
KK
5 tháng 11 2017 lúc 10:41

ban kia lam dung roi do

k tui nha

thanks

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
DA
Xem chi tiết
DH
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết