Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. barbecue B. delicious C. because D. conversation
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. underlined B. placed C. missed D. acted
tìm từ phát âm khác
a. garden
b. car
c.far
d.bay
chọn từ có vị trí phát âm khác
a. noodles
b.dessert
c.order
d.sweater
khoanh vào từ phát âm khác
a. black
b.pants
c.bathroom
d. dollar
Khoảnh vào 1 từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác tuần 14 .
mọi người ơi cho mik hỏi làm thế nào để tìm từ có phần gạch chân phát âm với các từ còn lại ,các bạn chỉ mik với mik k biết làm
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
a.like b. dishes c. idea d. milk
Ex2) Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác.
1. Vinh is writing.
2. There's a book on the table.
3. Miss Lan is twenty-four.
4. Her eyes are brown.
5. Their pencils are in the desk.
6. He goes to work by car.