Từ ghép:buồn chán;nhanh trí.
Từ láy:buồn bã;nhanh nhảu.
buồn nôn
buồn bực
nhanh tay
nhanh nhảu
Từ ghép : buồn : buồn riết , mưa buồn , buồn lắm , buồn chán , u buồn , buồn sầu , buồn rầu , buồn vui
nhanh: nhanh nhẩu , nhanh mạnh , đi nhanh, ăn nhanh, tinh nhanh , nhanh mắt , nhanh chóng
Từ láy : buồn : buồn bã , buồn bực
nhanh : nhanh nhẹn , nhanh nhảu , nhanh nhanh