\(Go\Rightarrow Went\Rightarrow Gone\): đi
\(Mouse\Rightarrow Mice\): chuột
\(Say\Rightarrow Said\): nói
\(Do\Rightarrow Did\Rightarrow Done\): làm
\(Get\Rightarrow Got\Rightarrow Gotten\): nhận
\(Know\Rightarrow Knew\Rightarrow Known\): biết
\(Find\Rightarrow Found\): tìm thấy
\(Think\Rightarrow Thought\): nghĩ
\(Man\Rightarrow Men\): đàn ông
\(Woman\Rightarrow Women\): Phụ nữ
\(Goose\Rightarrow Geese\): ngỗng
\(Ox\Rightarrow Oxen\): con bò đực
Cho bn 360 :·
STT | Nguyên thể | Quá khứ | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
1 | abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | backslide | backslid | backslidden/backslid | tái phạm |
5 | be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
6 | bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
7 | beat | beat | beaten/beat | đánh, đập |
8 | become | became | become | trở nên |
9 | befall | befell | befallen | xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | bao quanh |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
15 | bet | bet/betted | bet/betted | đánh cược, cá cược |
16 | bid | bid | bid | trả giá |
17 | bind | bound | bound | buộc, trói |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
21 | break | broke | broken | đập vỡ |
22 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
23 | bring | brought | brought | mang đến |
24 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
25 | browbeat | browbeat | browbeaten/browbeat | hăm dọa |
26 | build | built | built |
Đúng 1
Bình luận (0)
Bạn ơi động từ BQT chứ có phải danh từ chuyển sang số nhiều đâu mà mouse với mice là chuột hả bn?
Đúng 1
Bình luận (0)
Lại còn man-men... động từ chứ có phải danh từ sn đâu
Đúng 0
Bình luận (0)
Các câu hỏi tương tự Tìm 50 động từ Bất quy tắc trong Tiếng Anh ( nhớ dịch ) Ai nhanh đúng và đầy đủ mk tck cho ghi ra 20 động từ tiếng anh bất quy tắc hiện tại -> quá khứ Các bạn cho tui biết Bảng chia đọng từ bất quy tắc Tiếng anh có bao nhiêu từ được chia được không ? Hai tháng nữa tôi thi vòng QG rồi xin hãy giúp tôi nhé ? Bảng động từ bất quy tắc là gì? Bảng động từ bất quy tắc dùng để lam j? Khi nào sử dụng BDTBQT? BDTBQT có chia ed?
cứu
Giải thích Trong tiếng anh tại sao bánh quy cookie là danh từ đếm được countable noun mà bánh mì bread là danh từ không đếm được uncountable noun , Một cái Bánh mì chúng ta phải dùng a piece of bread , một cái bánh quy thì dùng a cookie
Xem chi tiết
Các ban hãy ghi những từ trong bảng động từ bất quy tắc nhé! Ai đúng mình sẽ tích!Hi hi,thank you các bạn nhoa! Nêu quy tắc thêm"s/es"trong tiếng anh CẦn tìm những danh từ số nhiều bất quy tắc -Ai làm nhanh và đc 18 từ sẽ tick CÓ AI GIÚP MÌNH VIẾT RA BẢN ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮT ĐƯỢC KHÔNG Khoá học trên OLM (olm.vn)Khoá học trên OLM (olm.vn) |