Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newton của 2 x 2 - 3 x n x ≠ 0 , biết rằng 1 . C n 1 + 2 . C n 2 + 3 . C n 3 + . . . + n . C n n = 256 n ( C n k là số tổ hợp chập k của n phần tử)
A. 489888
B. 49888
C. 48988
D. 4889888
Cho n là số nguyên dương thỏa mãn 5 C n n - 1 - C n 3 = 0 . Tìm hệ số của số hạng chứa x 5 trong khai triển nhị thức Niu-tơn của x 2 2 - 1 x n , x ≠ 0
A. - 35 16 x 5
B. - 35 16
C. - 35 2 x 2
D. 35 16 x 5
Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newton
x
-
2
x
2
21
, (x
≠
0,
n
∈
N
*
)
A. 2 7 C 21 7
B. 2 8 C 21 8
C. - 2 8 C 21 8
D. - 2 7 C 21 7
Cho n là số dương thỏa mãn 5 C n n - 1 = C n 3 . Số hạng chứa x 5 trong khai triển nhị thức Newton P = n x 2 14 - 1 x n với x ≠ 0 là
Tìm hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức x - 1 x n với x ≠ 0 , biết n là số tự nhiên thỏa mãn C n 2 C n n - 2 + 2 C n 2 C n 3 + C n 3 C n n - 3 = 100
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
Tìm hệ số của số hạng chứa x 8 trong khai triển Nhị thức Niu tơn của n 2 x + x 2 2 n (x ≠ 0), biết số nguyên dương n thỏa mãn C n 3 + A n 2 = 50
A. 297 512
B. 29 51
C. 97 12
D. 279 215
Biết rằng hệ số của x 3 trong khai triển nhị thức Newton 2 x 2 + 1 x n (với x ≠ 0 ) bằng 2 6 C n 9 . Tìm n.
A. n =12
B. n =13
C. n =14
D. n =15
Tìm hệ số của số hạng chứa x 8 trong khai triển Nhị thức Niu tơn của ( 2 2 x + x 2 ) 2 n (x khác 0) số nguyên dương n thỏa mãn nC3+nA2=50
A. 29 51
B. 297 512
C. 97 12
D. 197 215
1/ Giải phương trình sau:
\(tan^2\left(x+\dfrac{\pi}{3}\right)+\left(\sqrt{3}-1\right)tan\left(x+\dfrac{\pi}{3}\right)-\sqrt{3}=0\)
2/ Tìm hệ số của số hạng chứa \(x^{26}\) trong khai triển \(\left(\dfrac{1}{x^4}+x^7\right)^n\) . Biết \(C^2_{n+2}-4C^n_{n+1}=2\left(n+1\right)\) (n ∈ N* ; x > 0)