danh từ:chim
động từ:hót
tính từ:líu lo
TL:
động từ: hót
tính từ: líu lo
danh từ: chim
TL:
Động từ: hót
Danh từ: chim
Tính từ:líu lo
~HT~
Tìm động từ , tính từ, danh từ trong câu Chim hót líu lo
động từ: hót
danh từ: chim
tính từ: líu lo
động từ:hót
tình từ:líu lo
danh từ:chim