A + (x2 + y2) = 5x2 + 3y2 – xy
A = 5x2 + 3y2 – xy - (x2 + y2)
= 5x2 + 3y2 – xy - x2 - y2
= (5x2 – x2) + (3y2 – y2) – xy
= 4x2 + 2y2 - xy
A + (x2 + y2) = 5x2 + 3y2 – xy
A = 5x2 + 3y2 – xy - (x2 + y2)
= 5x2 + 3y2 – xy - x2 - y2
= (5x2 – x2) + (3y2 – y2) – xy
= 4x2 + 2y2 - xy
Tìm đa thức P và đa thức Q, biết:
P + (x2 – 2y2) = x2 - y2 + 3y2 – 1
Tìm đa thức A biết: A – (xy + x2 – y2) = x2 + y2
Thu gọn đa thức 1 2 x 2 + y 2 + x + 5 x 2 + 3 y 2 - 5 x ta được
A. 11 2 x 2 - 4 x + 4 y 2
B. 1 2 x 2 - 4 x + 4 y 2
C. 11 2 x 2 + 4 x + 4 y 2
D. 11 2 x 2 + 4 x - 4 y 2
Tìm đa thức P(x) biết P ( x ) - ( 5 x 2 - 4 y 2 ) = 2 x 2 - 3 y 2 + 5 y 2 - 1
A. 7 x 2 - 2 y 2 - 1
B. 7 x 2 + 2 y 2 - 1
C. - 3 x 2 - 2 y 2 - 1
D. - 7 x 2 - 2 y 2 + 1
tìm đa thức A biết A+(x2-4xy3+2xz-3y2)=0
Cho các đa thức A = 4 x 2 - 5 x y + 3 y 2 ; B = 3 x 2 + 2 x y + y 2 ; C = - x 2 + 3 x y + 2 y 2 . Tính A + B + C
A. 7 x 2 + 6 y 2
B. 5 x 2 + 5 y 2
C. 6 x 2 + 6 y 2
D. 6 x 2 - 6 y 2
Cho các đa thức A = 4 x 2 - 5 x y + 3 y 2 ; B = 3 x 2 + 2 x y + y 2 ; C = - x 2 + 3 x y + 2 y 2 . Tính A - B - C
A. - 10 x 2 + 2 x y
B. - 2 x 2 - 10 x y
C. 2 x 2 + 10 x y
D. 2 x 2 - 10 x y
Cho các đa thức A = 4 x 2 - 5 x y + 3 y 2 ; B = 3 x 2 + 2 x y + y 2 ; C = - x 2 + 3 x y + 2 y 2
Tính C - A - B
A. 8 x 2 + 6 x y + 2 y 2
B. - 8 x 2 + 6 x y - 2 y 2
C. 8 x 2 - 6 x y - 2 y 2
D. 8 x 2 - 6 x y + 2 y 2
Cho các đa thức A = 4 x 2 - 5 x y + 3 y 2 ; B = 3 x 2 + 2 x y + y 2 ; C = - x 2 + 3 x y + 2 y 2 . Tính C - A - B
A. 8 x 2 + 6 x y + 2 y 2
B. - 8 x 2 + 6 x y - 2 y 2
C. 8 x 2 - 6 x y - 2 y 2
D. 8 x 2 - 6 x y + 2 y 2