vy

Tìm chữ số tận cùng của tổng S = 21 + 35 + 49 + … + 20048009.

TN
29 tháng 3 2015 lúc 11:19

tinbhs chất để áp dụng vào bài toán:

Tính chất 2 : Một số tự nhiên bất kì, khi nâng lên lũy thừa bậc 4n + 1 (n thuộc N) thì chữ số tận cùng vẫn không thay đổi.

Chữ số tận cùng của một tổng các lũy thừa được xác định bằng cách tính tổng các chữ số tận cùng của từng lũy thừa trong tổng.

Bình luận (0)
TN
29 tháng 3 2015 lúc 11:20

Tính chất 2 : Một số tự nhiên bất kì, khi nâng lên lũy thừa bậc 4n + 1 (n thuộc N) thì chữ số tận cùng vẫn không thay đổi.

Chữ số tận cùng của một tổng các lũy thừa được xác định bằng cách tính tổng các chữ số tận cùng của từng lũy thừa trong tổng.

(tính chất để áp dụng vào bài toán)

Bình luận (0)
TN
29 tháng 3 2015 lúc 11:23

tính chất để áp dụng vào bài toán:

tính chất 2: Một số tự nhiên bất kì, khi nâng lên lũy thừa bậc 4n + 1 (n thuộc N) thì chữ số tận cùng vẫn không thay đổi.

Chữ số tận cùng của một tổng các lũy thừa được xác định bằng cách tính tổng các chữ số tận cùng của từng lũy thừa trong tổng.

Nhận xét : Mọi lũy thừa trong S đều có số mũ khi chia cho 4 thì dư 1 (các lũy thừa đều có dạng n4(n - 2) + 1, n thuộc {2, 3, …, 2004}).

Theo tính chất 2, mọi lũy thừa trong S và các cơ số tương ứng đều có chữ số tận cùng giống nhau, bằng chữ số tận cùng của tổng :

(2 + 3 + … + 9) + 199.(1 + 2 + … + 9) + 1 + 2 + 3 + 4 = 200(1 + 2 + … + 9) + 9 = 9009.

Vậy chữ số tận cùng của tổng S là 9.

Bình luận (1)
TN
29 tháng 3 2015 lúc 11:19

bài giải :

Nhận xét : Mọi lũy thừa trong S đều có số mũ khi chia cho 4 thì dư 1 (các lũy thừa đều có dạng n4(n - 2) + 1, n thuộc {2, 3, …, 2004}).

Theo tính chất 2, mọi lũy thừa trong S và các cơ số tương ứng đều có chữ số tận cùng giống nhau, bằng chữ số tận cùng của tổng :

(2 + 3 + … + 9) + 199.(1 + 2 + … + 9) + 1 + 2 + 3 + 4 = 200(1 + 2 + … + 9) + 9 = 9009.

Vậy chữ số tận cùng của tổng S là 9.

Bình luận (0)
BB
22 tháng 10 2017 lúc 9:00

Chữ số tận cùng của S là 9 nhé

Đảm bảo đúng!!!!

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
VM
Xem chi tiết
LQ
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
CY
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HM
Xem chi tiết