Tính từ ngắn : ngắn , dài , to ,nhỏ ,ngọt ,đắng, cay , chua, mặn , nhạt
Tính từ dài : thông minh , ngu xuẩn , đần độn , khôn ngoan ,xinh đẹp , xanh lá , vàng ươm , ......(từ chỉ màu sắc nha!^---^
bn vào đây nhé : https://www.dkn.tv/giao-duc/hoc-tieng-anh/ngu-phap/tinh-tu-ngan-va-tinh-tu-dai.html
https://efc.edu.vn/tinh-tu-ngan-va-tinh-tu-dai-trong-tieng-anh
10 tính từ ngắn:
fast, long, short, old, new, small, tall, good, bad, big
10 tính từ dài:
beautiful, heavy, busy, terrible, wonderful, interesting, different, important, successful, useful
ngắn : small,short , tall ,sweet, sharp,light,nice,close, hot,big
dài: beutiful, expensive, intelligent,carefully, careful,narrow,noble,clever,quiet,bolite
k nhé