Friendly;Funny;Clever;Smart;Exciting;Confident
#HT
&YOUTUBER&
Brave , careful , cheerful , easy going , exciting , friendly , funny
# chúc bạn học tốt #
7 từ chỉ tính cách nhân vật :
Stupid : ngốc nghếch
Intelligent : thông minh
Hard-working : chăm chỉ
Clever : khéo léo
Lazy : lười biếng
Greed : tham lam
Funny : hài hước
clever,gentel,hard-working,brave,friendly,intelligent,funny
clever: thông minh
kind: tốt bụng
cruel: ác độc
hard-word: chăm chỉ
stupid: ngốc nghếch
friendly: hòa đồng
brave: dũng cảm