đồng nghĩa với hiền : hiền lành, hiền dịu, hiền từ, ngoan hiền,...
đồng nghĩa với buồn bã : u sầu, buồn, phiền muộn,...
đồng nghĩa với anh dũng : can đảm, dũng mãnh, gan dạ
nếu sai mong bạn thông cảm ^^
a, hiền lành
b, buồn phiền
c, dũng cảm
đồng nghĩa với hiền : hiền lành, hiền dịu, hiền từ, hiền hậu,...
đồng nghĩa với buồn bã : u sầu, buồn thiu,khổ sở ,...
đồng nghĩa với anh dũng : can đảm,dũng cảm, gan dạ,...
hiều từ, hậu, lành ,hòa, dịu
buồn phiền, buồn, bã, sầu, tẻ
gạn dạ, gan trường, dũng mãnh, gan góc, cản đảm
99,99% đúng còn 0,001% là sai :)))