KH

Tìm 2 từ đòng nghĩa với từ rộn rã và đặt câu

H24
1 tháng 5 2018 lúc 10:53

rộn ràng, nhộn nhịp

- Lòng rộn ràng niềm vui.

- Dòng người đi lại nhộn nhịp.

Bình luận (0)
LM
1 tháng 5 2018 lúc 11:00

rộn ràng :

Tiếng trống rộn ràng

rộn rực :

Rộn rực một niềm vui khó tả

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
Xem chi tiết
HD
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LC
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết