NT

Tìm 10 từ phát âm \(/\supset I/\), 10 từ phát âm \(/au/\)

           NHANH NHA, MÌNH CẦN GẤP LẮM

 

QS
22 tháng 4 2018 lúc 20:47

mk chỉ tìm đc từ phát âm /au/ thoy 

How /haʊ/
Now /naʊ/
Loud /laʊd/
Mouse /maʊs/
Sound /saʊnd/

About /əˈbaʊt/
Aloud /əˈlaʊd/
Counting /ˈkaʊtɪŋ/
mountain /ˈmaʊtn/
British Council /ˈbrɪtɪʃ ˈkaʊnsl/

Bình luận (0)
NT
22 tháng 4 2018 lúc 20:50

ear /ɪər/
hear /hɪər/
beer /bɪər/
clear /klɪər/
year /jɪər/

really /ˈrɪəli/
cheerful /ˈtʃɪəfl/
career /kəˈrɪər/
engineer /endʒɪˈnɪər/
superior /suːˈpɪəriər/

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
B2
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
HP
Xem chi tiết